-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Lò (luyện kim, nấu thuỷ tinh...)===== =====Lò sưởi===== =====(nghĩa bóng) cuộc thử thá...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">ˈfɜrnɪs</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==05:33, ngày 11 tháng 1 năm 2008
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
lò
Giải thích EN: An enclosed structure in which heat is produced to create a chemical or physical change upon a substance.
Giải thích VN: Kết cấu khép kín có sinh nhiệt để biến đổi tính chất hóa lý của chất.
lò nung
- ash furnace
- lò nung vật liệu
- batch furnace
- lò nung phân đoạn
- batch furnace
- lò nung từng lô
- brick furnace
- lò nung gạch
- conveyor-type calcinatory furnace
- lò nung kiểu băng tải
- cross-fired furnace
- lò nung ngang
- direct-fired furnace
- lò nung trực tiếp
- fluidized-bed roasting furnace
- lò nung kiểu tầng sôi
- medium-frequency furnace
- lò nung trung tần
- pit furnace
- lò nung kiểu ống
- porcelain calcining furnace
- lò nung sứ
- refractory furnace
- lò nung chịu lửa
- reheating furnace
- lò nung lại
- resistance furnace
- lò nung dùng điện trở
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ