-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)(→Luôn luôn, mãi mãi)
Dòng 19: Dòng 19: ::[[to]] [[live]] [[for]] [[ever]]::[[to]] [[live]] [[for]] [[ever]]::sống mãi::sống mãi+ ::ever lasting+ ::Bất tử=====(thông tục) nhỉ==========(thông tục) nhỉ=====09:52, ngày 15 tháng 2 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adv.
At all, (at) any time, at any point or period, on anyoccasion, in any case, by any chance: Do you ever visit London?2 always, for ever, yet, still, even, at all times, in allcases, eternally, perpetually, endlessly, everlastingly,constantly, continuously, continually, for ever and a day, tillthe end of time, till the cows come home, till doomsday; all thetime: He is ever the one to make us laugh. Literacy is becomingever more important.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ