-
(Khác biệt giữa các bản)(→Mus. abovethe true pitch (sings sharp).)(Undo revision 421259 by 58.187.105.44 (Talk))
Dòng 108: Dòng 108: == Vật lý==== Vật lý==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====nốt thăng=====+ =====nốt thăng=====::[[double]] [[sharp]]::[[double]] [[sharp]]::nốt thăng kép::nốt thăng kép== Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung =====Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành===- =====cạnh sắc=====+ =====cạnh sắc=====::[[sharp]] [[sand]]::[[sharp]] [[sand]]::cát có cạnh sắc::cát có cạnh sắc- =====dấu thăng=====+ =====dấu thăng=====- =====đột ngột=====+ =====đột ngột=====::[[sharp]] [[turn]]::[[sharp]] [[turn]]::chỗ ngoặt đột ngột::chỗ ngoặt đột ngột- =====nhọn=====+ =====nhọn=====::[[sharp]] [[bit]]::[[sharp]] [[bit]]::lưỡi khoan nhọn::lưỡi khoan nhọnDòng 135: Dòng 135: ::sharp-pointed [[centers]]::sharp-pointed [[centers]]::mũi tâm nhọn::mũi tâm nhọn- =====nhọn, sắc, rõ=====+ =====nhọn, sắc, rõ=====- =====lưỡi sắc=====+ =====lưỡi sắc=====::sharp-edge [[tool]]::sharp-edge [[tool]]::công cụ có lưỡi sắc::công cụ có lưỡi sắc::sharp-edge [[tool]]::sharp-edge [[tool]]::dao lưỡi sắc::dao lưỡi sắc- =====mạnh=====+ =====mạnh=====::[[sharp]] [[fire]]::[[sharp]] [[fire]]::ngọn lửa mạnh::ngọn lửa mạnh::[[sharp]] [[spray]]::[[sharp]] [[spray]]::tia phun mạnh::tia phun mạnh- =====rõ=====+ =====rõ=====- =====sắc=====+ =====sắc=====- =====sắc bén=====+ =====sắc bén=====''Giải thích EN'': [[Having]] [[a]] [[very]] [[thin]] [[edge]] [[or]] [[fine]] [[point]]..''Giải thích EN'': [[Having]] [[a]] [[very]] [[thin]] [[edge]] [[or]] [[fine]] [[point]]..Dòng 157: Dòng 157: ''Giải thích VN'': Có một lưỡi mỏng hay đầu nhọn.''Giải thích VN'': Có một lưỡi mỏng hay đầu nhọn.- =====sắc nét=====+ =====sắc nét======= Kinh tế ==== Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====hạt tấm=====+ =====hạt tấm=====- =====tấm=====+ =====tấm======== Nguồn khác ====== Nguồn khác ===Dòng 240: Dòng 240: =====Mus. abovethe true pitch (sings sharp).==========Mus. abovethe true pitch (sings sharp).=====- cut- =====V.==========V.=====Dòng 256: Dòng 254: =====Sharply adv.sharpness n. [OE sc(e)arp f. Gmc]==========Sharply adv.sharpness n. [OE sc(e)arp f. Gmc]=====- Category:Thông dụng]][[Category:Vật lý]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]+ [[Thể_loại:Vật lý]]+ [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]+ [[Thể_loại:Kinh tế]]+ [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]14:49, ngày 18 tháng 5 năm 2008
Thông dụng
Tính từ
Kỹ thuật chung
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Acute, keen; razor-sharp, knife-like, knife-edged,sharpened; pointed, needle-sharp: How do you keep the telescopein sharp focus? You need an extremely sharp knife for boningfish. This pencil isn't sharp enough. 2 abrupt, sudden,precipitous, sheer, vertical, marked: Just round the corner isa sharp dip in the road. There was a sharp rise in prices on theLondon Stock Exchange today. 3 keen, keen-witted, keen-minded,sharp-witted, shrewd, intelligent, smart, alert, bright, quick,agile, astute, clever, on the qui vive, penetrating, observant:Penny has a very sharp mind and a good eye for detail.
Caustic, bitter, biting, acrid, hot, spicy, pungent, piquant,tangy, harsh, sour, acid, acidulous, tart: That lemon sorbet isa little too sharp for my taste.
Acid, acidulous, acerbic,vitriolic, acrimonious, cutting, piquant, biting, bitter,unkind, strict, hurtful, spiteful, virulent, sarcastic,sardonic, trenchant, severe, scathing, malicious, nasty,malignant, venomous, poisonous: How does one escape the sharpcomments of the critics? She was unprepared for the sharpexchange between the guests on her chat show. 6 clever, shrewd,artful, crafty, sly, cunning, foxy, calculating, unscrupulous,dishonest, Colloq sneaky, fly: There is evidence that the stockmanipulators were engaged in very sharp practice. 7high-pitched, shrill, penetrating, piercing, strident, harsh,ear-splitting, loud: Jane gave a sharp cry when she felt theice break under her feet.
Poignant, severe, cutting, intense,sudden, piercing, extreme, acute, fierce: Complaining of asharp pain in his chest, he fell down.
Chic, dapper, spruce,stylish, smart, fashionable, dressy, Colloq snappy, natty,classy, nifty, swell, swanky: If you want to see the latestcollection of sharp clothes, go to the disco.
Oxford
Adj., n., adv., & v.
A severe or intense (has a sharp temper). b (offood etc.) pungent, keen (a sharp appetite). c (of a frost)severe, hard.
Mus. a above the normal pitch. b (of a key) havinga sharp or sharps in the signature. c (C, F, etc., sharp) asemitone higher than C, F, etc.
The scene of direct action ordecision. sharp practice dishonest or barely honest dealings.sharp-set 1 set with a sharp edge.
Sharply adv.sharpness n. [OE sc(e)arp f. Gmc]
Từ điển: Thông dụng | Vật lý | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ