-
(Khác biệt giữa các bản)(→Nội động từ)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">spɔ:t</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->08:02, ngày 6 tháng 6 năm 2008
Thông dụng
Danh từ
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Recreation, diversion, pastime, amusement, entertainment,play, distraction, relaxation, divertissement, pleasure,enjoyment, fun: I fish for sport, not to earn a living.
Make sport of. tease, deride, make alaughing-stock (of), (hold up to) ridicule, make a fool of: Shedoesn't like it when you make sport of her husband.
Oxford
N. & v.
A a game or competitive activity, esp. anoutdoor one involving physical exertion, e.g. cricket, football,racing, hunting. b such activities collectively (the world ofsport).
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ