• (Khác biệt giữa các bản)
    (dụng cụ, thiết bị)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ə'plaiəns</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    15:09, ngày 6 tháng 6 năm 2008

    /ə'plaiəns/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thiết bị; dụng cụ
    home appliances
    thiết bị thường dùng trong nhà; thiết bị gia dụng
    Như fire-engine

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    phụ tùng máy

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    sự ứng dụng

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    dụng cụ
    electric appliance
    dụng cụ điện
    electrical appliance
    dụng cụ điện
    electrical household appliance
    dụng cụ điện gia đình
    heating appliance
    dụng cụ sưởi
    lifting appliance
    dụng cụ nâng
    portable appliance
    dụng cụ mang chuyển được
    safety appliance
    dụng cụ an toàn
    safety appliance
    dụng cụ bảo vệ
    second-hand appliance
    dụng cụ dùng lại
    second-hand appliance
    dụng cụ cũ
    dụng cụ, thiết bị

    Giải thích EN: 1. in general, any tool or machine that is used to carry out a specific task or produce a desired result.in general, any tool or machine that is used to carry out a specific task or produce a desired result.2. specifically, an electrical device that is used for some household purpose, such as a washing machine, dishwasher, toaster, or food processor.specifically, an electrical device that is used for some household purpose, such as a washing machine, dishwasher, toaster, or food processor.

    Giải thích VN: 1. nói chung một dụng cụ hay máy móc nào dùng để thực hiện một thao tác cụ thể hoặc tạo ra một kết quả cụ thể2. đặc biệt một thiết bị điện dùng để sử dụng cho các mục đích gia dụng như máy giặt, máy rửa chén, lò nướng hay máy chế biến thực phẩm.

    máy móc
    phụ tùng
    life saving appliance
    phụ tùng cứu chữa
    recure appliance
    phụ tùng cứu chữa

    Oxford

    N.

    A device or piece of equipment used for a specific task.[APPLY + -ANCE]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X