-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Chóp, chỏm, ngọn, đỉnh (núi); nóc (nhà); sống (mũi)===== =====Dãy (đồi, gò)===== ====...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 4: Dòng 4: =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/==========/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ {{ridg}}<!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==10:34, ngày 22 tháng 6 năm 2008
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
đỉnh
- anticlinal ridge
- đỉnh nếp lồi
- dividing ridge
- đỉnh chia nước
- double ridge waveguide
- ống dẫn sóng đỉnh kép
- gain caused by a ridge
- độ tăng tích do đỉnh
- groundwater ridge
- đỉnh tăng nước ngầm
- mountain ridge
- đỉnh núi
- ridge beam
- dầm móc đỉnh
- ridge cable (netroof structure)
- dây đỉnh kết (kết cấu mái dạng lưới)
- ridge capping
- đỉnh tường có nóc che
- ridge capping
- gờ đỉnh có nóc che
- ridge element
- chi tiết thép đỉnh kèo
- ridge pole
- rầm đinh mái
- ridge pole
- rầm đỉnh mái
- ridge purlin
- đòn dông (đòn đỉnh mái)
- ridge roll
- cuộn ở đỉnh
- ridge templet
- dưỡng (góc, cạnh) đỉnh mái
- scattering properties of the ridge
- các đặc trưng đỉnh của búp bên
- scattering properties of the ridge
- các đặc trưng đỉnh của thùy bên
- thread ridge
- đỉnh ren
- wave ridge
- đỉnh sóng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ