-
(Khác biệt giữa các bản)n (→/'''<font color="red">'ɔpəreit</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'ɔpəreit</font>'''/==========/'''<font color="red">'ɔpəreit</font>'''/=====- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng=====Nội động từ======Nội động từ===Dòng 46: Dòng 40: =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đưa (nhà máy...) vào sản xuất; khai thác (mỏ...); điều khiển (xí nghiệp...)==========(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đưa (nhà máy...) vào sản xuất; khai thác (mỏ...); điều khiển (xí nghiệp...)=====- ==Toán & tin==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====làm các phép toán=====+ | __TOC__- + |}- == Kỹ thuật chung==+ === Toán & tin ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====làm các phép toán=====+ === Kỹ thuật chung ========hoạt động==========hoạt động=====::[[have]] [[an]] [[equal]] [[right]] [[to]] [[operate]]::[[have]] [[an]] [[equal]] [[right]] [[to]] [[operate]]Dòng 109: Dòng 104: ::[[time]] [[switch]] [[operate]] [[by]] [[a]] [[synchronous]] [[motor]]::[[time]] [[switch]] [[operate]] [[by]] [[a]] [[synchronous]] [[motor]]::cái cắt mạch vận hành bởi động cơ đồng bộ::cái cắt mạch vận hành bởi động cơ đồng bộ- + === Kinh tế ===- == Kinh tế ==+ =====cho chạy (máy..)=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- + =====V.=====- =====cho chạy (máy..)=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + =====Go, run, perform; work, function, serve, act: This watchoperates even under water. The drug operates to reduce bloodpressure. 2 manage, run, direct, conduct, control, carry on,ply, manipulate, handle; US drive: Katherine has been operatingas an antiques dealer for years. It is unsafe to operate thismachinery without goggles.==========Go, run, perform; work, function, serve, act: This watchoperates even under water. The drug operates to reduce bloodpressure. 2 manage, run, direct, conduct, control, carry on,ply, manipulate, handle; US drive: Katherine has been operatingas an antiques dealer for years. It is unsafe to operate thismachinery without goggles.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====V.=====- ===V.===+ - + =====Tr. manage, work, control; put or keep in a functionalstate.==========Tr. manage, work, control; put or keep in a functionalstate.=====17:20, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Go, run, perform; work, function, serve, act: This watchoperates even under water. The drug operates to reduce bloodpressure. 2 manage, run, direct, conduct, control, carry on,ply, manipulate, handle; US drive: Katherine has been operatingas an antiques dealer for years. It is unsafe to operate thismachinery without goggles.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ