-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">Optics</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">Optics</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 10: Dòng 6: =====Quang học==========Quang học=====- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Kỹ thuật chung ========quang học==========quang học=====::[[collection]] [[optics]]::[[collection]] [[optics]]Dòng 75: Dòng 74: ::[[wave]] [[optics]]::[[wave]] [[optics]]::quang học sóng::quang học sóng- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.pl.=====- ===N.pl.===+ - + =====(treated as sing.) the scientific study of sight and thebehaviour of light, or of other radiation or particles (electronoptics).==========(treated as sing.) the scientific study of sight and thebehaviour of light, or of other radiation or particles (electronoptics).=====17:24, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
quang học
- collection optics
- quang học tập thể
- crystal optics
- quang học tinh thể
- electro-optics
- điện quang học
- electron optics
- quang (học) điện tử
- electron optics
- quang học điện tử
- fiber optics
- quang học sợi
- fiber optics equipment
- thiết bị sợi quang học
- fibre optics
- quang học sợi
- fibre optics
- sợi quang học
- fibre optics equipment
- thiết bị sợi quang học
- geometric optics
- quang học tia
- geometrical optics
- quang học tia
- infrared fiber optics
- quang học sợi hồng ngoại
- infrared optics
- quang học hồng ngoại
- integrated optics
- quang (học) tích hợp
- integrated optics
- quang học tích hợp
- Laser Optics (LO)
- quang học laze
- meteorological optics
- quang học khí tượng
- microwave optics
- quang học vi ba
- mirror optics
- quang học gương
- neutron optics
- quang học nơtron
- nonlinear optics
- quang (học) phi tuyến
- paraxial optics
- quang học bàng trục
- physical optics
- quang học vật lý
- ray optics
- quang học tia
- reflecting X-ray optics
- quang học tia X phản xạ
- Roentgen optics
- quang học Roentgen
- Roentgen optics
- quang học tia X
- technical optics
- quang (học) kỹ thuật
- transmission optics
- quang học phát xạ
- wave optics
- quang học sóng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ