-
(Khác biệt giữa các bản)(→Lật nghiêng, làm nghiêng; đổ, rót)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">tip</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">tip</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 81: Dòng 77: *V-ed: [[tipped]]*V-ed: [[tipped]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Cơ khí & công trình========đầu mút/đỉnh chóp==========đầu mút/đỉnh chóp=====Dòng 88: Dòng 87: ''Giải thích VN'': Một mẩu nhỏ của nguyên liệu trên đầu hay phần mút của một vật, được thiết kế như một phần mũi hoặc lưỡi cắt.''Giải thích VN'': Một mẩu nhỏ của nguyên liệu trên đầu hay phần mút của một vật, được thiết kế như một phần mũi hoặc lưỡi cắt.- + === Toán & tin ===- == Toán & tin==+ =====đầu dây, tiếp điểm=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===== Tham khảo =====- =====đầu dây, tiếp điểm=====+ - + - ===Nguồn khác===+ *[http://foldoc.org/?query=tip tip] : Foldoc*[http://foldoc.org/?query=tip tip] : Foldoc- + === Xây dựng===- == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bịt đầu==========bịt đầu=====Dòng 110: Dòng 104: =====trắc==========trắc=====- =====vị trí bãi rác=====+ =====vị trí bãi rác=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bịt đầu (cắt gọt)==========bịt đầu (cắt gọt)=====Dòng 136: Dòng 128: =====sự trang bị==========sự trang bị=====- =====vòi=====+ =====vòi=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - == Chứng khoán==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====tiền boa, tuy dô (mẩu tin quan trọng)=====+ - + - ''Giải thích VN'': Tổng quát: chi trả trên mức giá phí hay chi phí thông thường; nó chỉ trả thêm cho một công việc có dịch vụ như cho thêm người hầu bàn, người phục vụ khách sạn, người lái taxi (cab driver) và những người phục vụ khác. Đầu tư: thông tin do người này chuyền sang người khác để làm cơ sở mua hay bán chứng khoán. Thông tin này được xem là có giá trị cụ thể và không phổ biến trong dân chúng. Nhà nước quy định chặt chẽ việc sử dụng các thông tin này đối với những người được gọi là người trong nội bộ, và trong một vài trường hợp các phiên tòa (court cases) đã đề ra các trách nhiệm pháp lý của người nhận, sử dụng và chuyển các thông tin đó (gọi là tipee). Xem : Insider Inside, Information.+ - + - =====cho tiền boa=====+ - + - =====cho tiền bồi dưỡng thêm (cho người chạy bàn...)=====+ - + - =====nguồn tin bên trong=====+ - + - =====tiền bồi dưỡng=====+ - + - =====tiền buộc-boa=====+ - + - =====tiền trà nước=====+ - + - =====tuy-dô=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=tip tip] : Corporateinformation+ - + - *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=tip&searchtitlesonly=yes tip] : bized+ - + == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==== Đồng nghĩa Tiếng Anh ==- ===N.===+ =====N.=====- + =====Gratuity, baksheesh, pourboire, douceur, lagniappe orlagnappe, present, gift, Colloq little something: That waiterdidn't deserve a tip.==========Gratuity, baksheesh, pourboire, douceur, lagniappe orlagnappe, present, gift, Colloq little something: That waiterdidn't deserve a tip.=====17:24, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Gratuity, baksheesh, pourboire, douceur, lagniappe orlagnappe, present, gift, Colloq little something: That waiterdidn't deserve a tip.
Tip-off, (inside) information, warning,advice, suggestion, clue, hint, pointer, forecast, prediction,Colloq Brit gen: Louie had a tip that the police were coming.Her tip was 'Flapdoodle' to win the fifth race.
Usually, tipoff. advise, warn, caution, alert, forewarn, notify, let(someone) know, Colloq let (someone) in on: The thieves weretipped off and never arrived.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ