-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">´dæmpə</font>'''/==========/'''<font color="red">´dæmpə</font>'''/=====Dòng 21: Dòng 17: =====( Uc) bánh không ủ men nướng dưới tro==========( Uc) bánh không ủ men nướng dưới tro=====- ==Giao thông & vận tải==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====thanh hoãn xung=====+ | __TOC__- + |}- == Ô tô==+ === Giao thông & vận tải===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====thanh hoãn xung=====- =====cái doãn xung=====+ === Ô tô===- + =====cái doãn xung=====- == Xây dựng==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bộ giảm chắn==========bộ giảm chắn=====Dòng 39: Dòng 34: =====máy đệm==========máy đệm=====- =====van (trượt)=====+ =====van (trượt)=====- + === Điện===- == Điện==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====đèn đi-ốt đệm==========đèn đi-ốt đệm=====''Giải thích VN'': Đèn hay điôt chỉnh lưu dùng trong TV để ngăn các dao động ổư bộ biến thế xuất hàng ngang trong mạch quét dòng.''Giải thích VN'': Đèn hay điôt chỉnh lưu dùng trong TV để ngăn các dao động ổư bộ biến thế xuất hàng ngang trong mạch quét dòng.- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bộ chống rung==========bộ chống rung=====::[[Stockbridge]] [[damper]]::[[Stockbridge]] [[damper]]Dòng 154: Dòng 145: ::two-way [[damper]] [[valve]]::two-way [[damper]] [[valve]]::van điều tiết hai nhánh::van điều tiết hai nhánh- =====van thông gió=====+ =====van thông gió=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====A person or thing that discourages, or tempers enthusiasm.2 a device that reduces shock or noise.==========A person or thing that discourages, or tempers enthusiasm.2 a device that reduces shock or noise.=====17:51, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
giảm chấn
- bogie bolster damper
- giảm chấn thứ cấp
- bogie bolster damper
- giảm chấn trung ương
- friction damper
- miếng giảm chấn ma sát
- gas damper
- bộ giảm chấn khí
- hydraulic damper
- giảm chấn thủy lực
- lateral damper
- giảm chấn ngang
- piston damper
- pittông giảm chấn (chế hòa khí)
- pulsation damper
- giảm chấn mạch
- resonance damper
- bộ giảm chấn
- secondary damper
- giảm chấn thứ cấp
- secondary damper
- giảm chấn trung ương
- secondary lateral damper
- giảm chấn ngang thứ cấp
- secondary lateral damper
- giảm chấn ngang trung ương
- secondary longitudinal damper
- giảm chấn dọc trung ương
- steering wheel damper
- bộ giảm chấn vô lăng
- torsional vibration damper (vibrationdamper)
- bộ giảm chấn động xoắn
- twin-tube damper
- bộ giảm chấn hia ống
- vibration damper
- bộ giảm chấn
- vibration damper bearing
- ổ đỡ giảm chấn
- vibration damper bracket
- tai treo giảm chấn
- vibration damper eye
- vấu treo giảm chấn
- vibration damper force
- lực giảm chấn
van điều tiết
- air damper
- van điều tiết không khí
- bypass damper
- van điều tiết bằng bypas
- change-over damper
- van điều tiết chuyển đổi
- damper loss
- van điều tiết xả
- floor damper
- van điều tiết ở đáy
- hit-and-miss damper
- van điều tiết kiểu trúng-trượt
- relief damper
- van điều tiết an toàn
- self-closing damper
- van điều tiết tự đóng
- smoke damper
- van điều tiết chặn khói
- two-way damper valve
- van điều tiết hai nhánh
Từ điển: Thông dụng | Giao thông & vận tải | Ô tô | Xây dựng | Điện | Kỹ thuật chung
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
