-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">spɛnd</font>'''/==========/'''<font color="red">spɛnd</font>'''/=====- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng=====Ngoại động từ .spent======Ngoại động từ .spent===Dòng 62: Dòng 56: *PP: [[spent]]*PP: [[spent]]- ==Toán & tin==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====tiêu, dùng=====+ | __TOC__- + |}- == Kỹ thuật chung==+ === Toán & tin ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====tiêu, dùng=====- =====chỉ tiêu=====+ === Kỹ thuật chung ===- + =====chỉ tiêu=====- == Kinh tế ==+ === Kinh tế ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====tiêu pha==========tiêu pha==========tiêu phí (tiền bạc...)==========tiêu phí (tiền bạc...)=====- =====tiêu=====+ =====tiêu=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=spend spend] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=spend spend] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====V.=====- ===V.===+ - + =====Pay out, disburse, expend, lay out, Colloq fork out, dishout, shell out, Brit splash out: That man spends more for asuit than you earn in a year.==========Pay out, disburse, expend, lay out, Colloq fork out, dishout, shell out, Brit splash out: That man spends more for asuit than you earn in a year.=====Dòng 90: Dòng 79: =====Devote, allot, assign,invest, put in, pass: If you don't spend more time with thechildren they'll forget they have a father.==========Devote, allot, assign,invest, put in, pass: If you don't spend more time with thechildren they'll forget they have a father.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====V.tr.=====- ===V.tr.===+ - + =====(past and past part. spent) 1 (usu. foll. by on) a (alsoabsol.) pay out (money) in making a purchase etc. (spent œ5 on anew pen). b pay out (money) for a particular person's benefitor for the improvement of a thing (had to spend œ200 on thecar).==========(past and past part. spent) 1 (usu. foll. by on) a (alsoabsol.) pay out (money) in making a purchase etc. (spent œ5 on anew pen). b pay out (money) for a particular person's benefitor for the improvement of a thing (had to spend œ200 on thecar).=====18:26, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Ngoại động từ .spent
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Pay out, disburse, expend, lay out, Colloq fork out, dishout, shell out, Brit splash out: That man spends more for asuit than you earn in a year.
Oxford
(past and past part. spent) 1 (usu. foll. by on) a (alsoabsol.) pay out (money) in making a purchase etc. (spent œ5 on anew pen). b pay out (money) for a particular person's benefitor for the improvement of a thing (had to spend œ200 on thecar).
A use or consume (time or energy) (shall spend no moreeffort; how do you spend your Sundays?). b (also refl.) use up;exhaust; wear out (their ammunition was all spent; his anger wassoon spent; spent herself campaigning for justice).
Tr. (asspent adj.) having lost its original force or strength;exhausted (the storm is spent; spent bullets).
Spendable adj. spender n. [OE spendan f. L expendere (seeEXPEND): in ME perh. also f. obs. dispend f. OF despendreexpend f. L dispendere: see DISPENSE]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ