-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'lainiɳ</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">'lainiɳ</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 16: Dòng 12: *N-s:[[linings]]*N-s:[[linings]]- ==Ô tô==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====lớp vải mui=====+ | __TOC__- + |}- == Xây dựng==+ === Ô tô===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====lớp vải mui=====+ === Xây dựng========lớp lót lò==========lớp lót lò=====Dòng 31: Dòng 28: ::[[well]] [[lining]]::[[well]] [[lining]]::lớp lót thành giếng::lớp lót thành giếng- =====tấm lá bọc=====+ =====tấm lá bọc=====- + === Y học===- == Y học==+ =====chất lót trong nha khoa=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====chất lót trong nha khoa=====+ - + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====cột chống==========cột chống=====Dòng 141: Dòng 134: ::[[tunnel]] [[lining]] [[mounting]] [[machine]]::[[tunnel]] [[lining]] [[mounting]] [[machine]]::máy đặt vì chống lò::máy đặt vì chống lò- =====vỏ chống=====+ =====vỏ chống=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====A layer of material used to line a surface etc.==========A layer of material used to line a surface etc.=====19:03, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
lớp lót
Giải thích EN: A layer of material set on the inner side of something, as reinforcement or decoration.
Giải thích VN: Một lớp vật liệu phía trong một cái gì, có tác dụng như là gia cố hay trang trí.
sự tạo đường
Giải thích EN: The process of marking a surface with lines.
Giải thích VN: Quá trình đánh dấu một bề mặt với các đường thẳng.
Từ điển: Thông dụng | Ô tô | Xây dựng | Y học | Kỹ thuật chung
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ