-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ˈpɛnlti</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">ˈpɛnlti</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 24: Dòng 20: ::gánh lấy hậu quả tai hại của, chịu mọi thiệt thòi về::gánh lấy hậu quả tai hại của, chịu mọi thiệt thòi về- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Xây dựng========hình phạt==========hình phạt=====::[[penalty]] [[for]] [[breach]] [[of]] [[contact]]::[[penalty]] [[for]] [[breach]] [[of]] [[contact]]Dòng 36: Dòng 35: ::[[penalty]] [[for]] [[breach]] [[of]] [[contact]]::[[penalty]] [[for]] [[breach]] [[of]] [[contact]]::hình phạt vi phạm hợp đồng::hình phạt vi phạm hợp đồng- =====tiền phạt (do vi phạm hợp đồng)=====+ =====tiền phạt (do vi phạm hợp đồng)=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====khoản phạt==========khoản phạt=====::[[penalty]] [[and]] [[bonus]] [[clause]]::[[penalty]] [[and]] [[bonus]] [[clause]]Dòng 49: Dòng 46: =====sự phạt==========sự phạt=====- =====tiền bồi thường=====+ =====tiền bồi thường=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====bồi khoản vi ước==========bồi khoản vi ước=====::[[penalty]] [[for]] [[non]]-[[performance]] [[pf]] [[contract]]::[[penalty]] [[for]] [[non]]-[[performance]] [[pf]] [[contract]]Dòng 119: Dòng 113: =====tiền phạt vi phạm hợp đồng==========tiền phạt vi phạm hợp đồng=====- =====trừng phạt=====+ =====trừng phạt=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=penalty penalty] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=penalty penalty] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Punishment, discipline, penance, sentence; forfeit, fine,handicap, price, mulct, Formal amercement; imprisonment,incarceration: The prosecution demanded the maximum penaltyallowable under law for the crimes.==========Punishment, discipline, penance, sentence; forfeit, fine,handicap, price, mulct, Formal amercement; imprisonment,incarceration: The prosecution demanded the maximum penaltyallowable under law for the crimes.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====(pl. -ies) 1 a a punishment, esp. a fine, for a breach oflaw, contract, etc. b a fine paid.==========(pl. -ies) 1 a a punishment, esp. a fine, for a breach oflaw, contract, etc. b a fine paid.=====19:04, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kinh tế
bồi khoản vi ước
- penalty for non-performance pf contract
- bồi khoản vi ước (tiền phạt không thi hành hợp đồng)
phạt
- conventional penalty
- tiền phạt thông thường
- early withdrawal penalty
- tiền phạt rút tiền trước thời hạn
- heavy penalty tax
- tiền thuế phạt nặng
- late filing penalty
- tiền phạt trình trễ tờ khai thuế
- marriage penalty
- án phạt hôn nhân
- pecuniary penalty
- sự phạt tiền
- penalty bond
- giấy cam kết chịu phạt
- penalty clause
- điều khoản phạt
- penalty clause
- điều khoản tiền phạt (khi hợp đồng bị vi phạm)
- penalty for delay
- tiền phạt trễ hạn
- penalty for non-performance pf contract
- bồi khoản vi ước (tiền phạt không thi hành hợp đồng)
- penalty freight
- cước phạt (do người thuê chở cố ý báo phiếu số hàng hóa)
- penalty money
- tiền phạt
- penalty payment
- sự trả tiền phạt
- penalty tax
- thuế phạt (tiền phạt do nộp thuế trễ)
- prepayment penalty
- tiền phạt thanh toán trước hạn
- time penalty clause
- điều khoản phạt trễ hạn
tiền phạt
- conventional penalty
- tiền phạt thông thường
- early withdrawal penalty
- tiền phạt rút tiền trước thời hạn
- late filing penalty
- tiền phạt trình trễ tờ khai thuế
- penalty clause
- điều khoản tiền phạt (khi hợp đồng bị vi phạm)
- penalty for delay
- tiền phạt trễ hạn
- penalty for non-performance pf contract
- bồi khoản vi ước (tiền phạt không thi hành hợp đồng)
- penalty payment
- sự trả tiền phạt
- penalty tax
- thuế phạt (tiền phạt do nộp thuế trễ)
- prepayment penalty
- tiền phạt thanh toán trước hạn
Oxford
A disadvantage, loss,etc., esp. as a result of one's own actions (paid the penaltyfor his carelessness).
A a disadvantage imposed on acompetitor or side in a game etc. for a breach of the rules etc.b (attrib.) awarded against a side incurring a penalty (penaltykick; penalty goal).
Bridge etc. points gained by opponentswhen a contract is not fulfilled.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ