-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">tred</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 81: Dòng 74: * PP : [[trod]]/[[trodden]]* PP : [[trod]]/[[trodden]]- ==Giao thông & vận tải==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Giao thông & vận tải========mặt bánh xe==========mặt bánh xe=====- =====vành lăn=====+ =====vành lăn=====- + === Ô tô===- == Ô tô==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====mặt lăn (lốp xe)==========mặt lăn (lốp xe)=====Dòng 96: Dòng 90: ''Giải thích VN'': Theo thuật ngữ ôtô, Tread có 2 nghĩa: 1- Khoảng cách giữa tấm lốp trái và phải; 2-Là lớp cao su trên bề mặt lốp.''Giải thích VN'': Theo thuật ngữ ôtô, Tread có 2 nghĩa: 1- Khoảng cách giữa tấm lốp trái và phải; 2-Là lớp cao su trên bề mặt lốp.- + === Xây dựng===- == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====khoảng cách giữa==========khoảng cách giữa=====Dòng 112: Dòng 104: ::[[tread]] [[of]] [[escalator]]::[[tread]] [[of]] [[escalator]]::mặt bậc thang cuốn::mặt bậc thang cuốn- =====mặt bậc thềm=====+ =====mặt bậc thềm=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bao bảo vệ==========bao bảo vệ=====Dòng 134: Dòng 124: =====mặt lăn của ray==========mặt lăn của ray=====- =====mặt gai vỏ xe=====+ =====mặt gai vỏ xe=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế ==+ =====giẫm nho=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Oxford===- + =====V. & n.=====- =====giẫm nho=====+ - + - == Oxford==+ - ===V. & n.===+ - + =====V. (trod; trodden or trod) 1 intr. (often foll. byon) a set down one's foot; walk or step (do not tread on thegrass; trod on a snail). b (of the foot) be set down.==========V. (trod; trodden or trod) 1 intr. (often foll. byon) a set down one's foot; walk or step (do not tread on thegrass; trod on a snail). b (of the foot) be set down.=====19:23, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Động từ .trod; .trodden
Đạp (nho để làm rượu...)
- to tread lightly
- đi nhẹ nhàng; (nghĩa bóng) làm việc thận trọng dè dặt; đề cập một cách dè dặt (đến một vấn đề khó khăn)
- to tread in someone's footsteps
- theo vết chân ai, bắt chước ai
- to tread on someone's corn (toe)
- giẫm lên ngón chân ai; (nghĩa bóng) làm mếch lòng ai, chạm lòng tự ái của ai
- to tread on the heels of
- bám sát, theo sát gót
Theo dõi (sự việc)
- to tread on air
- mừng rơn, sướng rơn
- to tread on (as on) eggs
- đi từng bước dè dặt thận trọng như đi trên trứng; hành động thận trọng dè dặt
- to tread on somebody's neck
- đè đầu cưỡi cổ ai, chà đạp ai, đàn áp ai, trấn áp ai
- to tread the stage (the boards)
- là diễn viên sân khấu
- to tread under foot
- (nghĩa bóng) chà đạp, giày xéo; khinh rẻ
- to tread water
- bơi đứng
Chuyên ngành
Xây dựng
Oxford
V. (trod; trodden or trod) 1 intr. (often foll. byon) a set down one's foot; walk or step (do not tread on thegrass; trod on a snail). b (of the foot) be set down.
Tr. awalk on. b (often foll. by down) press or crush with the feet.3 tr. perform (steps etc.) by walking (trod a few paces).
Tham khảo chung
- tread : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ