-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ số nhiều của .stratum, stratas=== =====Như stratum===== == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Ng...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/==========/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/====={{Phiên âm}}{{Phiên âm}}Dòng 13: Dòng 9: =====Như stratum==========Như stratum=====- ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====thành hệ=====+ | __TOC__- + |}- == Kỹ thuật chung==+ === Hóa học & vật liệu===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====thành hệ=====+ === Kỹ thuật chung ========địa tầng==========địa tầng=====::[[succession]] [[of]] [[strata]]::[[succession]] [[of]] [[strata]]Dòng 81: Dòng 78: ::[[upturned]] [[strata]]::[[upturned]] [[strata]]::tầng dựng đứng::tầng dựng đứng- =====vỉa=====+ =====vỉa=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=strata strata] : Chlorine Online*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=strata strata] : Chlorine Online- + === Kinh tế ===- == Kinh tế ==+ =====tầng=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===== Tham khảo =====- + - =====tầng=====+ - + - ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=strata strata] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=strata strata] : Corporateinformation- + === Oxford===- == Oxford==+ =====Pl. of STRATUM.=====- ===Pl. of STRATUM.===+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]- + 19:27, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
tầng
- bearing strata
- tầng chịu lực
- compressible strata
- tầng chịu nén
- concordant strata
- tầng chỉnh hợp
- concordant strata
- tầng khớp đều
- conformable strata
- tầng chỉnh hợp
- disrupted strata
- tầng đứt đoạn
- formation of strata
- sự phân tầng
- hetegeneous strata
- tầng (đất) không đồng nhất
- horizontal strata
- tầng nằm ngang
- inclined strata
- tầng nghiêng
- laminated strata
- tầng (đất) thành lớp
- offsetting of strata
- sự xê dịch tầng
- overlying strata
- tầng nằm trên
- overlying strata
- tầng phủ bên trên
- overlying strata
- tầng phủ trên
- permeable strata
- tầng thấm
- petroliferous strata
- tầng chứa dầu
- roof strata
- tầng mái
- sedimentary strata
- tầng trầm tích
- series of strata
- loạt đại tầng
- succession of strata
- trình tự địa tầng
- superimposed strata
- địa tầng chồng
- tilted strata
- tầng đảo ngược
- tilting of strata
- sự nghiêng của các tầng
- underlying strata
- tầng nằm dưới
- uparching of strata
- sự uốn cong của tầng
- upturned strata
- tầng dựng đứng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ