-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">'lʌgidʤ</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn -->)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'lʌgiʤ</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">'lʌgiʤ</font>'''/<!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn -->=====+ Dòng 11: Dòng 7: =====Hành lý==========Hành lý=====- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Kỹ thuật chung ========hành lý==========hành lý=====::[[groupage]] [[room]] ([[luggage]]delivery)::[[groupage]] [[room]] ([[luggage]]delivery)Dòng 44: Dòng 43: ::[[registrated]] [[luggage]]::[[registrated]] [[luggage]]::hành lý ký gửi::hành lý ký gửi- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====hành lý==========hành lý=====::[[expense]] [[on]] [[luggage]] [[transportation]]::[[expense]] [[on]] [[luggage]] [[transportation]]Dòng 77: Dòng 73: ::[[registration]] [[of]] [[luggage]]::[[registration]] [[of]] [[luggage]]::sự đăng ký hành lý, (việc) vào sổ các hành lý::sự đăng ký hành lý, (việc) vào sổ các hành lý- =====van xe hành lý=====+ =====van xe hành lý=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=luggage luggage] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=luggage luggage] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Baggage, bags, gear, impedimenta, paraphernalia, things,belongings: When I arrived in Torremolinos, I found my luggagewas missing.==========Baggage, bags, gear, impedimenta, paraphernalia, things,belongings: When I arrived in Torremolinos, I found my luggagewas missing.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Suitcases, bags, etc. to hold a traveller''s belongings.==========Suitcases, bags, etc. to hold a traveller''s belongings.==========Luggage-van Brit. a railway carriage for travellers'' luggage.[LUG(1) + -AGE]==========Luggage-van Brit. a railway carriage for travellers'' luggage.[LUG(1) + -AGE]=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]20:21, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
hành lý
- groupage room (luggagedelivery)
- phòng gửi hành lý
- hand luggage
- hành lý xách tay
- left luggage office
- phòng gửi hành lý
- luggage carrier
- giá mang hành lý
- luggage compartment
- buồng hành lý
- luggage compartment
- khoang hành lý
- luggage compartment
- gian hành lý
- luggage elevator
- máy nâng hành lý
- luggage platform
- sân ga hành lý
- luggage rack
- giá hành lý
- luggage room
- gian hành lý
- luggage room
- phòng hành lý
- luggage space
- khoang hành lý
- luggage van
- toa chở hành lý
- registrated luggage
- hành lý ký gửi
Kinh tế
hành lý
- expense on luggage transportation
- chi phí vận chuyển hành lý
- free allowance (ofluggage)
- trọng lượng (hành lý) miễn phí
- hand luggage
- hành lý xách tay
- left-luggage
- hành lý gửi
- left-luggage office
- phòng gửi hành lý
- luggage in advance
- hành lý gởi đi trước
- luggage in advance
- nhân viên (phụ trách) hành lý
- luggage insurance
- hành lý gởi đo trước
- luggage registration office
- nhãn hành lý
- luggage ticket
- phòng đăng ký hành lý
- luggage van
- phiếu hành lý
- register luggage
- vào sổ các hành lý
- register luggage (to...)
- vào sổ các hành lý
- registration of luggage
- sự đăng ký hành lý, (việc) vào sổ các hành lý
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ