• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 22: Dòng 22:
    ::vỗ béo cừu
    ::vỗ béo cừu
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Hóa học & vật liệu===
    =====mỡ bò=====
    =====mỡ bò=====
    Dòng 31: Dòng 34:
    ''Giải thích VN'': Loại mỡ béo của động vật nuôi, cừu và các loại động vật khác được sử dụng để làm nến, xà phòng và các sản phẩm tương tự.
    ''Giải thích VN'': Loại mỡ béo của động vật nuôi, cừu và các loại động vật khác được sử dụng để làm nến, xà phòng và các sản phẩm tương tự.
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N. & v.=====
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    =====N. the harder kinds of (esp. animal) fat melted downfor use in making candles, soap, etc.=====
    =====N. the harder kinds of (esp. animal) fat melted downfor use in making candles, soap, etc.=====

    20:42, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /'tæləʊ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mỡ động vật (dùng để làm nến, làm xà phòng...)
    vegetable tallow
    mỡ thực vật

    Ngoại động từ

    Bôi mỡ, trét mỡ
    tallowed leather
    da bôi mỡ
    Vỗ béo
    to tallow sheep
    vỗ béo cừu

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    mỡ bò
    mỡ động vật

    Giải thích EN: The solid, relatively hard fat of cattle, sheep, or other animals that has been rendered from the surrounding tissue; used to make candles, soap, and similar products.

    Giải thích VN: Loại mỡ béo của động vật nuôi, cừu và các loại động vật khác được sử dụng để làm nến, xà phòng và các sản phẩm tương tự.

    Oxford

    N. & v.
    N. the harder kinds of (esp. animal) fat melted downfor use in making candles, soap, etc.
    V.tr. grease withtallow.
    Tallow-tree any of various trees, esp. Sapiumsebiferum of China, yielding vegetable tallow. vegetable tallowa vegetable fat used as tallow.
    Tallowish adj. tallowy adj.[ME talg, talug, f. MLG talg, talch, of unkn. orig.]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X