-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">pri'siʒn</font>'''/==========/'''<font color="red">pri'siʒn</font>'''/=====Dòng 17: Dòng 13: ::sự ném bom chính xác::sự ném bom chính xác- ==Toán & tin==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Toán & tin ========chiều dài một từ==========chiều dài một từ==========độ chính xác==========độ chính xác=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====độ chính xác==========độ chính xác=====Dòng 82: Dòng 79: =====độ rõ==========độ rõ=====- =====sự chính xác=====+ =====sự chính xác=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://foldoc.org/?query=precision precision] : Foldoc*[http://foldoc.org/?query=precision precision] : Foldoc- + === Kinh tế ===- == Kinh tế ==+ =====sự chính xác=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===== Tham khảo =====- + - =====sự chính xác=====+ - + - ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=precision precision] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=precision precision] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Correctness, exactness, fidelity, faithfulness,exactitude, preciseness, accuracy, rigour, perfection,flawlessness, faultlessness, literalism, faithfulness,unerringness: This copy follows the original with precision.==========Correctness, exactness, fidelity, faithfulness,exactitude, preciseness, accuracy, rigour, perfection,flawlessness, faultlessness, literalism, faithfulness,unerringness: This copy follows the original with precision.==========Definiteness, care, nicety, meticulousness, rigorousness,rigour, fastidiousness, punctiliousness, scrupulousness,unambiguousness, nicety, strictness, explicitness: Theprecision of the wording leaves no doubt about what the writerintended.==========Definiteness, care, nicety, meticulousness, rigorousness,rigour, fastidiousness, punctiliousness, scrupulousness,unambiguousness, nicety, strictness, explicitness: Theprecision of the wording leaves no doubt about what the writerintended.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====The condition of being precise; accuracy.==========The condition of being precise; accuracy.=====20:54, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
độ chính xác
Giải thích VN: Biểu diễn bởi số chữ số có nghĩa được dùng để lưu dữ liệu dạng số, đặc biệt là giá trị tọa độ. Độ chính xác rất quan trọng đối với việc biểu diễn, phân tích đối tượng có tính chính xác và lập bản đồ. ARC/INFO cung cấp cả độ chính xác đơn và độ chính xác khép.
- converted precision
- độ chính xác chuyển đổi
- double precision
- độ chính xác kép
- floating point precision
- độ chính xác dấu phẩy động
- Fundamental Constants and Precision Measurements (FCPM)
- các hằng số cơ bản và các phép đo chính xác
- high precision
- độ chính xác cao
- linear precision
- độ chính xác tuyến tính
- long precision
- độ chính xác dài
- multiple precision
- độ chính xác bội
- operational precision
- độ chính xác hoạt động
- precision dial gage
- đồng hồ đo chính xác
- precision dial gauge
- đồng hồ đo chính xác
- precision gage
- dụng cụ đo chính xác
- precision instrument
- dụng cụ đo chính xác
- precision measurement
- phép đo chính xác
- precision measurement
- sự đo chính xác
- precision measuring instrument
- dụng cụ đo chính xác
- precision meter
- dụng cụ đo chính xác
- precision of calculation
- độ chính xác của phép tính
- precision of number
- độ chính xác của số
- relative precision
- độ chính xác tương đối
- single precision
- độ chính xác đơn
- single precision floating point number
- số thập phân với độ chính xác đơn
- Time Dilution Of Precision (TDOP)
- giảm nhẹ độ chính xác về thời gian
- triple precision
- độ chính xác bội ba
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ