-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ˌprɒpəˈzɪʃən</font>'''/==========/'''<font color="red">ˌprɒpəˈzɪʃən</font>'''/=====- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 30: Dòng 24: =====(thông tục) gạ gẫm ăn nằm với (ai)==========(thông tục) gạ gẫm ăn nằm với (ai)=====- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Kỹ thuật chung ========mệnh đề==========mệnh đề=====::[[affirmative]] [[proposition]]::[[affirmative]] [[proposition]]Dòng 67: Dòng 64: ::[[universal]] [[proposition]]::[[universal]] [[proposition]]::mệnh đề toàn xưng::mệnh đề toàn xưng- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====đề nghị==========đề nghị==========việc kinh doanh==========việc kinh doanh=====- =====xí nghiệp việc kinh doanh=====+ =====xí nghiệp việc kinh doanh=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=proposition proposition] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=proposition proposition] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====See proposal, 1, above.==========See proposal, 1, above.=====Dòng 90: Dòng 81: =====Accost, solicit, make an indecent or sexual advance orproposal or overture, Colloq make a pass at: She said she hadbeen propositioned by him, but we never learnt if she acceptedor not.==========Accost, solicit, make an indecent or sexual advance orproposal or overture, Colloq make a pass at: She said she hadbeen propositioned by him, but we never learnt if she acceptedor not.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & v.=====- ===N. & v.===+ - + =====N.==========N.=====21:30, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
mệnh đề
- affirmative proposition
- mệnh đề khẳng định
- atomic proposition
- mệnh đề nguyên tử
- compound proposition
- mệnh đề phức hợp
- converse proposition
- mệnh đề đảo
- disjunctive proposition
- mệnh đề tuyển
- hypothetical proposition
- mệnh đề giả định
- inverse proposition
- mệnh đề phản
- molecular proposition
- mệnh đề phân tử
- necessary proposition
- mệnh đề cần
- negative proposition
- mệnh đề phủ định
- opposition of proposition
- sự phủ định của mệnh đề
- opposition or proposition
- sự phủ định của mệnh đề
- particular proposition
- mệnh đề đặc trưng
- principal proposition
- mệnh đề chính
- proposition variable
- biến mệnh đề
- singular proposition
- mệnh đề đơn
- universal proposition
- mệnh đề toàn xưng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ