-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">lash - Oxford Dictionary</font>'''/==========/'''<font color="red">lash - Oxford Dictionary</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 57: Dòng 50: * V_ing:[[lashing]]* V_ing:[[lashing]]- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Kỹ thuật chung ========buộc==========buộc=====Dòng 69: Dòng 65: =====sự nối==========sự nối=====- =====sự va chạm=====+ =====sự va chạm=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Whip, scourge, cat-o'-nine-tails, cat, quirt, knout,bull-whip, thong; rope's end: The bosun gave him twenty of thebest with his lash.==========Whip, scourge, cat-o'-nine-tails, cat, quirt, knout,bull-whip, thong; rope's end: The bosun gave him twenty of thebest with his lash.=====Dòng 83: Dòng 77: =====Lashout. attack, flay, lambaste, belabour, punish; criticize,berate, scold: She often lashes out at her critics quitevirulently.==========Lashout. attack, flay, lambaste, belabour, punish; criticize,berate, scold: She often lashes out at her critics quitevirulently.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====V. & n.=====- ===V. & n.===+ - + =====V.==========V.=====21:37, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Whip, scourge, cat-o'-nine-tails, cat, quirt, knout,bull-whip, thong; rope's end: The bosun gave him twenty of thebest with his lash.
Tham khảo chung
- lash : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ