-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự dọn quang===== =====(hàng hải) sự rời bến, sự thanh toán các khoản thuế để r...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´kliərəns</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 23: Dòng 16: =====(tài chính) sự chuyển (séc)==========(tài chính) sự chuyển (séc)=====- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====khe sáng=====+ | __TOC__- + |}- == Giao thông & vận tải==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====khe sáng=====+ === Giao thông & vận tải========khoảng cách an toàn==========khoảng cách an toàn=====Dòng 44: Dòng 38: ::[[width]] [[of]] [[the]] [[clearance]] [[gauge]]::[[width]] [[of]] [[the]] [[clearance]] [[gauge]]::chiều rộng khổ giới hạn tiếp giáp::chiều rộng khổ giới hạn tiếp giáp- =====phạm vi thông qua=====+ =====phạm vi thông qua=====- + === Toán & tin ===- == Toán & tin==+ =====mức được phép=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Vật lý===- =====mức được phép=====+ =====khoản chạy chết=====- + === Xây dựng===- == Vật lý==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====khoản chạy chết=====+ - + - == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====khổ thông thủy==========khổ thông thủy=====Dòng 64: Dòng 52: =====sự rời bến==========sự rời bến=====- =====tĩnh không (khoảng trống)=====+ =====tĩnh không (khoảng trống)=====- + === Y học===- == Y học==+ =====thanh thái (thanh thải thận)=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Điện===- =====thanh thái (thanh thải thận)=====+ - + - == Điện==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====cách khắc phục==========cách khắc phục=====- =====cự li phân cách=====+ =====cự li phân cách=====- + === Điện lạnh===- == Điện lạnh==+ =====khoang hở cách điện=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Điện===- =====khoang hở cách điện=====+ - + - == Điện==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự giải quyết==========sự giải quyết=====::[[fault]] [[clearance]]::[[fault]] [[clearance]]::sự giải quyết sự cố::sự giải quyết sự cố- == Kỹ thuật chung==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====chỗ lõm==========chỗ lõm=====Dòng 158: Dòng 137: =====sự làm sạch==========sự làm sạch=====- =====sự xóa bỏ=====+ =====sự xóa bỏ=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====giấy chứng nhận thông quan==========giấy chứng nhận thông quan=====Dòng 204: Dòng 180: ::[[trade]] [[balance]] [[on]] [[customs]] [[clearance]]::[[trade]] [[balance]] [[on]] [[customs]] [[clearance]]::cán cân thương mại tính theo số lượng thông quan::cán cân thương mại tính theo số lượng thông quan- =====việc trả thuế hải quan=====+ =====việc trả thuế hải quan=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=clearance clearance] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=clearance clearance] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Space, gap, hole, interval, separation, room, margin,leeway, allowance: You must allow a clearance of 2 millimetres.2 approval, endorsement, authorization, consent; licence, leave,permission: He cannot get security clearance with his prisonrecord.==========Space, gap, hole, interval, separation, room, margin,leeway, allowance: You must allow a clearance of 2 millimetres.2 approval, endorsement, authorization, consent; licence, leave,permission: He cannot get security clearance with his prisonrecord.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====The removal of obstructions etc., esp. removal ofbuildings, persons, etc., so as to clear land.==========The removal of obstructions etc., esp. removal ofbuildings, persons, etc., so as to clear land.=====00:58, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Danh từ
(hàng hải) sự rời bến, sự thanh toán các khoản thuế để rời bến
- certificate of clearance
- giấy phép rời bến
Chuyên ngành
Giao thông & vận tải
khổ giới hạn
- clearance axis
- trục của khổ giới hạn
- clearance envelop
- đường bao khổ giới hạn
- encroachment on the clearance gauge
- hạn chế về khổ giới hạn
- height of the clearance gauge
- chiều cao của khổ giới hạn
- widening of the clearance gauge
- nới rộng khổ giới hạn
- width of the clearance gauge
- chiều rộng khổ giới hạn tiếp giáp
Kỹ thuật chung
khoảng trống
- cylinder clearance
- khoảng trống (có hại) trong xylanh
- piston clearance
- khoảng trống (có hại) trong xilanh
- working back clearance
- khoảng trống làm việc sau
- working clearance
- khoảng trống làm việc
- working normal clearance
- khoảng trống làm việc chuẩn
- working orthogonal clearance
- khoảng trống làm việc vuông góc
khoảng hở
- clad-fuel clearance
- khoảng hở vỏ nhiên liệu
- orthogonal clearance
- khoảng hở thẳng góc
- pedal clearance
- khoảng hở bàn đạp
- piston clearance
- khoang hở trong pittong
Kinh tế
thông quan
- certificate of clearance
- giấy chứng thông quan
- certificate of inward clearance
- giấy chứng thông quan nhập khẩu
- clearance agent
- đại lý thông quan
- clearance certificate
- giấy chứng thông quan
- clearance papers
- giấy phép thông quan
- clearance procedures
- thủ tục thông quan
- customs clearance
- giấy chứng thông quan
- customs clearance
- sự thông quan
- customs clearance permit
- giấy chứng thông quan
- inward clearance
- thông quan đến
- outward clearance
- thông quan đi
- outwards clearance
- thông quan đi
- port of clearance
- cảng thông quan
- ship's clearance
- giấy chứng nhận cho tàu thông quan
- ship's clearance
- giấy chứng thông quan tàu (do hải quan cấp)
- trade balance on customs clearance
- cán cân thương mại tính theo số lượng thông quan
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Giao thông & vận tải | Toán & tin | Vật lý | Xây dựng | Y học | Điện | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ