• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Dốc, đường dốc; độ dốc===== ::a steep gradient ::đường dốc tuột ::[[speed...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´greidiənt</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 23: Dòng 16:
    ::građien áp suất
    ::građien áp suất
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Xây dựng===
    =====đoạn đường dốc=====
    =====đoạn đường dốc=====
    Dòng 89: Dòng 85:
    ::[[water]] [[table]] [[gradient]]
    ::[[water]] [[table]] [[gradient]]
    ::građien áp lực nước
    ::građien áp lực nước
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====độ chênh lệch=====
    =====độ chênh lệch=====
    Dòng 130: Dòng 125:
    =====sự nghiêng=====
    =====sự nghiêng=====
    -
    =====tốc độ=====
    +
    =====tốc độ=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====A a stretch of road, railway, etc., that slopes from thehorizontal. b the amount of such a slope.=====
    =====A a stretch of road, railway, etc., that slopes from thehorizontal. b the amount of such a slope.=====

    02:46, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /´greidiənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Dốc, đường dốc; độ dốc
    a steep gradient
    đường dốc tuột
    speed on a gradient
    tốc độ lên dốc ( ôtô)
    (vật lý) Građien
    temperature gradient
    građien nhiệt độ
    pressure gradient
    građien áp suất

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    đoạn đường dốc
    građien
    critical hydraulic gradient
    građiên thủy lực tới hạn
    density gradient
    građiên tỷ trọng
    flotation gradient
    građien tới hạn
    geothermic gradient
    građien địa nhiệt
    gradient of function
    građien của hàm
    hydraulic gradient
    građiên thủy lực
    low-gradient
    građien nhỏ
    maximum gradient
    građien tới hạn
    moisture gradient
    građien độ ẩm
    moisture gradient
    građiên độ ẩm
    pressure gradient
    građien áp lực
    road gradient
    građiên đường
    subsidence gradient
    građiên độ lớn
    temperature gradient
    građiên nhiệt độ
    water table gradient
    građien áp lực nước
    građiên
    critical hydraulic gradient
    građiên thủy lực tới hạn
    density gradient
    građiên tỷ trọng
    flotation gradient
    građien tới hạn
    geothermic gradient
    građien địa nhiệt
    gradient of function
    građien của hàm
    hydraulic gradient
    građiên thủy lực
    low-gradient
    građien nhỏ
    maximum gradient
    građien tới hạn
    moisture gradient
    građien độ ẩm
    moisture gradient
    građiên độ ẩm
    pressure gradient
    građien áp lực
    road gradient
    građiên đường
    subsidence gradient
    građiên độ lớn
    temperature gradient
    građiên nhiệt độ
    water table gradient
    građien áp lực nước

    Kỹ thuật chung

    độ chênh lệch

    Giải thích VN: Đại lượng vectơ đặc trưng cho độ thay đổi thông số của một trường vô hướng như điện trường, trọng trường v.v...

    downward gradient
    độ chênh lệch dần
    falling gradient
    độ chênh lệch dần
    độ dốc dọc
    độ dốc mái
    độ dốc
    độ nghiêng
    gradient due to super-elevation
    độ nghiêng do siêu cao
    gradient post
    trạm đo độ nghiêng
    dốc
    đường dốc
    falling gradient
    đường dốc xuống
    rising gradient
    đường dốc lên
    room-height air temperature gradient
    đường dốc nhiệt độ phòng
    đường dốc, građien

    Giải thích EN: An inclined surface, such as a roadway or ramp.

    Giải thích VN: Bề mặt nghiêng dốc như lòng đường hoặc thang lên máy bay.

    građien giảm
    mái dốc
    sự nghiêng
    tốc độ

    Oxford

    N.
    A a stretch of road, railway, etc., that slopes from thehorizontal. b the amount of such a slope.
    The rate of riseor fall of temperature, pressure, etc., in passing from oneregion to another. [prob. formed on GRADE after salient]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X