-
(Khác biệt giữa các bản)(→Giao cấu (loài vật))
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'kʌpl</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">'kʌpl</font>'''/<!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn -->=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 56: Dòng 52: *V-ed: [[Coupled]]*V-ed: [[Coupled]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====tác dụng đối=====+ | __TOC__- + |}- == Toán & tin==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====tác dụng đối=====+ === Toán & tin ========một cặp==========một cặp=====- =====một đôi=====+ =====một đôi=====- + === Điện===- == Điện==+ =====cặp (pin)=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Điện lạnh===- =====cặp (pin)=====+ =====ghép mạch=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Điện lạnh==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====ghép mạch=====+ - + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====cặp==========cặp=====Dòng 152: Dòng 143: =====móc vào==========móc vào=====- =====phản tác dụng=====+ =====phản tác dụng=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Pair, duo, twosome; brace, span, yoke, team: Theycertainly make a nice couple.==========Pair, duo, twosome; brace, span, yoke, team: Theycertainly make a nice couple.=====Dòng 164: Dòng 153: =====Join, link, yoke, combine, unite, match up, connect:The two carriages are easily coupled together.==========Join, link, yoke, combine, unite, match up, connect:The two carriages are easily coupled together.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & v.=====- ===N. & v.===+ - + =====N.==========N.=====03:41, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
cặp nhiệt điện
- thermoelectric cooling couple
- cặp nhiệt điện làm lạnh
- twisting couple
- cặp nhiệt điện ngẫu
ngẫu lực
- arm of a couple
- cánh tay đòn của ngẫu lực
- arm of couple
- tay đòn của ngẫu lực
- dummy couple
- ngẫu lực đơn vị
- kinematic couple
- ngẫu lực động
- moment of couple
- mômen ngẫu lực
- moment of couple of forces
- mômen ngẫu lực
- plane of couple (offorces)
- mặt phẳng ngẫu lực
- resultant couple
- ngẫu lực tổng
- resultant couple
- ngẫu lực tương đương
- turning couple
- ngẫu lực quay
- twisting couple
- ngẫu lực xoắn
ghép
- center-couple loop
- vòng (lặp) ghép ở tâm
- charge-couple device (CCD)
- thiết bị ghép điện tích
- charge-couple memory
- bộ nhớ ghép điện tích
- copper-zinc couple
- ghép đôi
- couple in parallel
- ghép đôi song song
- couple pilasters
- trụ bổ tường ghép đôi
- filter couple
- bộ ghép lọc
- galvanic couple
- sự ghép ganvanic
- galvanic couple
- sự ghép trực tiếp
- gyromagnetic couple
- bộ ghép từ hồi chuyển
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Oxford
(often assing.) a a married or engaged pair. b a pair of partners in adance, a game, etc. c a pair of rafters.
Mech. apair of equal and parallel forces acting in opposite directions,and tending to cause rotation about an axis perpendicular to theplane containing them.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ