-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">ˈsɜrkyələr</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help)
Dòng 28: Dòng 28: == Toán & tin ==== Toán & tin ==- ===Nghĩa chuyên ngành========vòng trong==========vòng trong=====Dòng 34: Dòng 33: *[http://foldoc.org/?query=circular circular] : Foldoc*[http://foldoc.org/?query=circular circular] : Foldoc- == Y học==+ == Y học==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====hình vòng tròn==========hình vòng tròn======= Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành========hình tròn==========hình tròn=====::[[circular]] [[chaser]]::[[circular]] [[chaser]]Dòng 85: Dòng 82: ::phân cực vòng tròn bên trái::phân cực vòng tròn bên trái- == Kinh tế==+ == Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====giấy quảng cáo==========giấy quảng cáo=====Dòng 110: Dòng 106: =====Roundabout, indirect, circuitous, tortuous, twisting, twisted,anfractuous; periphrastic, circumlocutory; devious: We had totake a circular route because the road was closed. Why can't shesay what she means instead of being so circular? 3 illogical,inconsistent, redundant, fallacious, irrational, Formalsophistic or sophistical: To say that you exist because youthink and that you think because you exist is an example ofcircular reasoning.==========Roundabout, indirect, circuitous, tortuous, twisting, twisted,anfractuous; periphrastic, circumlocutory; devious: We had totake a circular route because the road was closed. Why can't shesay what she means instead of being so circular? 3 illogical,inconsistent, redundant, fallacious, irrational, Formalsophistic or sophistical: To say that you exist because youthink and that you think because you exist is an example ofcircular reasoning.=====+ ==Cơ - Điện tử==+ =====(adj) tròn, tuần hoàn=====+ == Oxford==== Oxford==Dòng 126: Dòng 125: =====Circularityn. circularly adv. [ME f. AF circuler, OF circulier, cerclierf. LL circularis f. L circulus CIRCLE]==========Circularityn. circularly adv. [ME f. AF circuler, OF circulier, cerclierf. LL circularis f. L circulus CIRCLE]=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]13:12, ngày 24 tháng 9 năm 2008
Kỹ thuật chung
vòng quanh
- circular order
- thứ tự vòng quanh
- circular permutation
- hoán vị vòng quanh
- circular railway
- đường vòng quanh
- circular shift
- dịch chuyển vòng quanh
vòng tròn
- circular coil
- cuộn dây vòng tròn
- circular dividing machine
- máy khắc độ vòng tròn
- circular graduating machine
- máy khắc độ vòng tròn
- circular line
- đường vòng tròn
- formed circular cutter
- dao phay định hình vòng tròn
- Left Hand Circular (LHC)
- vòng tròn bên trái
- Left Hand Circular Polarization (LHCP)
- phân cực vòng tròn bên trái
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Round, disc-shaped or chiefly US disk-shaped, disc-likeor chiefly US disk-like, discoid; ring-shaped, ring-like,annular: Notice the circular pattern of growth of this ivy.
Roundabout, indirect, circuitous, tortuous, twisting, twisted,anfractuous; periphrastic, circumlocutory; devious: We had totake a circular route because the road was closed. Why can't shesay what she means instead of being so circular? 3 illogical,inconsistent, redundant, fallacious, irrational, Formalsophistic or sophistical: To say that you exist because youthink and that you think because you exist is an example ofcircular reasoning.
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ