-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 56: Dòng 56: | __TOC__| __TOC__|}|}+ ===Cơ - Điện tử===+ =====Cặp đôi, cặp nhiệt, ghép đôi=====+ === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình========tác dụng đối==========tác dụng đối=====Dòng 181: Dòng 184: *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=couple couple] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=couple couple] : Corporateinformation*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=couple couple] : Chlorine Online*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=couple couple] : Chlorine Online- [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Điện]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Điện]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]13:16, ngày 24 tháng 9 năm 2008
Thông dụng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
cặp nhiệt điện
- thermoelectric cooling couple
- cặp nhiệt điện làm lạnh
- twisting couple
- cặp nhiệt điện ngẫu
ngẫu lực
- arm of a couple
- cánh tay đòn của ngẫu lực
- arm of couple
- tay đòn của ngẫu lực
- dummy couple
- ngẫu lực đơn vị
- kinematic couple
- ngẫu lực động
- moment of couple
- mômen ngẫu lực
- moment of couple of forces
- mômen ngẫu lực
- plane of couple (offorces)
- mặt phẳng ngẫu lực
- resultant couple
- ngẫu lực tổng
- resultant couple
- ngẫu lực tương đương
- turning couple
- ngẫu lực quay
- twisting couple
- ngẫu lực xoắn
ghép
- center-couple loop
- vòng (lặp) ghép ở tâm
- charge-couple device (CCD)
- thiết bị ghép điện tích
- charge-couple memory
- bộ nhớ ghép điện tích
- copper-zinc couple
- ghép đôi
- couple in parallel
- ghép đôi song song
- couple pilasters
- trụ bổ tường ghép đôi
- filter couple
- bộ ghép lọc
- galvanic couple
- sự ghép ganvanic
- galvanic couple
- sự ghép trực tiếp
- gyromagnetic couple
- bộ ghép từ hồi chuyển
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Oxford
(often assing.) a a married or engaged pair. b a pair of partners in adance, a game, etc. c a pair of rafters.
Mech. apair of equal and parallel forces acting in opposite directions,and tending to cause rotation about an axis perpendicular to theplane containing them.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ