-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 21: Dòng 21: | __TOC__| __TOC__|}|}+ ===Cơ - Điện tử===+ [[Image:Damper.gif|200px|Bộ giảm chấn, hoãn xung]]+ =====Bộ giảm chấn, hoãn xung=====+ === Giao thông & vận tải====== Giao thông & vận tải========thanh hoãn xung==========thanh hoãn xung=====Dòng 161: Dòng 165: *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=damper damper] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=damper damper] : Corporateinformation*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=damper damper] : Chlorine Online*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=damper damper] : Chlorine Online- [[Category:Thông dụng]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Ô tô]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Ô tô]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]13:18, ngày 24 tháng 9 năm 2008
Thông dụng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
giảm chấn
- bogie bolster damper
- giảm chấn thứ cấp
- bogie bolster damper
- giảm chấn trung ương
- friction damper
- miếng giảm chấn ma sát
- gas damper
- bộ giảm chấn khí
- hydraulic damper
- giảm chấn thủy lực
- lateral damper
- giảm chấn ngang
- piston damper
- pittông giảm chấn (chế hòa khí)
- pulsation damper
- giảm chấn mạch
- resonance damper
- bộ giảm chấn
- secondary damper
- giảm chấn thứ cấp
- secondary damper
- giảm chấn trung ương
- secondary lateral damper
- giảm chấn ngang thứ cấp
- secondary lateral damper
- giảm chấn ngang trung ương
- secondary longitudinal damper
- giảm chấn dọc trung ương
- steering wheel damper
- bộ giảm chấn vô lăng
- torsional vibration damper (vibrationdamper)
- bộ giảm chấn động xoắn
- twin-tube damper
- bộ giảm chấn hia ống
- vibration damper
- bộ giảm chấn
- vibration damper bearing
- ổ đỡ giảm chấn
- vibration damper bracket
- tai treo giảm chấn
- vibration damper eye
- vấu treo giảm chấn
- vibration damper force
- lực giảm chấn
van điều tiết
- air damper
- van điều tiết không khí
- bypass damper
- van điều tiết bằng bypas
- change-over damper
- van điều tiết chuyển đổi
- damper loss
- van điều tiết xả
- floor damper
- van điều tiết ở đáy
- hit-and-miss damper
- van điều tiết kiểu trúng-trượt
- relief damper
- van điều tiết an toàn
- self-closing damper
- van điều tiết tự đóng
- smoke damper
- van điều tiết chặn khói
- two-way damper valve
- van điều tiết hai nhánh
Từ điển: Thông dụng | Giao thông & vận tải | Ô tô | Xây dựng | Điện | Kỹ thuật chung | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ