-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 20: Dòng 20: | __TOC__| __TOC__|}|}+ ===Cơ - Điện tử===+ [[Image:Gradient.jpg|200px|Gradien, độ dốc]]+ =====Gradien, độ dốc=====+ === Xây dựng====== Xây dựng========đoạn đường dốc==========đoạn đường dốc=====Dòng 138: Dòng 142: *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=gradient gradient] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=gradient gradient] : Corporateinformation*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=gradient gradient] : Chlorine Online*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=gradient gradient] : Chlorine Online- [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]13:31, ngày 24 tháng 9 năm 2008
Chuyên ngành
Xây dựng
građien
- critical hydraulic gradient
- građiên thủy lực tới hạn
- density gradient
- građiên tỷ trọng
- flotation gradient
- građien tới hạn
- geothermic gradient
- građien địa nhiệt
- gradient of function
- građien của hàm
- hydraulic gradient
- građiên thủy lực
- low-gradient
- građien nhỏ
- maximum gradient
- građien tới hạn
- moisture gradient
- građien độ ẩm
- moisture gradient
- građiên độ ẩm
- pressure gradient
- građien áp lực
- road gradient
- građiên đường
- subsidence gradient
- građiên độ lớn
- temperature gradient
- građiên nhiệt độ
- water table gradient
- građien áp lực nước
građiên
- critical hydraulic gradient
- građiên thủy lực tới hạn
- density gradient
- građiên tỷ trọng
- flotation gradient
- građien tới hạn
- geothermic gradient
- građien địa nhiệt
- gradient of function
- građien của hàm
- hydraulic gradient
- građiên thủy lực
- low-gradient
- građien nhỏ
- maximum gradient
- građien tới hạn
- moisture gradient
- građien độ ẩm
- moisture gradient
- građiên độ ẩm
- pressure gradient
- građien áp lực
- road gradient
- građiên đường
- subsidence gradient
- građiên độ lớn
- temperature gradient
- građiên nhiệt độ
- water table gradient
- građien áp lực nước
Kỹ thuật chung
độ chênh lệch
Giải thích VN: Đại lượng vectơ đặc trưng cho độ thay đổi thông số của một trường vô hướng như điện trường, trọng trường v.v...
đường dốc
- falling gradient
- đường dốc xuống
- rising gradient
- đường dốc lên
- room-height air temperature gradient
- đường dốc nhiệt độ phòng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ