-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự khởi tạo===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== ====...)
Dòng 9: Dòng 9: == Toán & tin ==== Toán & tin ==- ===Nghĩa chuyên ngành========sự khởi tạo==========sự khởi tạo======= Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành========khởi động==========khởi động=====::[[automated]] [[system]] [[initialization]]::[[automated]] [[system]] [[initialization]]Dòng 72: Dòng 70: ::[[variable]] [[initialization]]::[[variable]] [[initialization]]::khởi tạo biến số::khởi tạo biến số+ ==Cơ - Điện tử==+ =====Sự thiết lập trạng thái ban đầu=====+ == Tham khảo chung ==== Tham khảo chung ==Dòng 77: Dòng 78: *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=initialization initialization] : National Weather Service*[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=initialization initialization] : National Weather Service*[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=initialization&submit=Search initialization] : amsglossary*[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=initialization&submit=Search initialization] : amsglossary- [[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]]+ [[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]13:36, ngày 24 tháng 9 năm 2008
Kỹ thuật chung
khởi động
- automated system initialization
- khởi động hệ thống tự động
- automated system initialization (ASI)
- sự khởi động hệ thống tự động
- direct access volume initialization
- khởi động tập trực truy
- field initialization
- khởi động trường
- field initialization
- sự khởi động trường
- initialization mode
- chế độ khởi động
- loop initialization
- khởi động vòng lặp
- NIP (nucleusinitialization program)
- chương trình khởi động
- NIP (nucleusinitialization program)
- chương trình khởi động nhân
- NLB (nodeinitialization block)
- khối khởi động nút
- node initialization block (NIB)
- khối khởi động nút
- nucleus initialization program (NIP)
- chương trình khởi động nhân
- nucleus initialization program (NIP)
- chương trình khởi động trung tâm
- system initialization
- khởi động hệ thống
- system initialization table (SIT)
- bảng khởi động hệ thống
- virtual disk initialization program
- chương trình khởi động đĩa ảo
- volume initialization
- khởi động tập
khởi tạo
- initialization code
- mã khởi tạo
- initialization mode
- chế độ khởi tạo
- initialization section
- vùng khởi tạo
- initialization time
- thời gian khởi tạo
- Initialization Vector/Value (IV)
- vectơ/giá trị khởi tạo
- NIP (nucleusinitialization program)
- chương trình khởi tạo trung tâm
- Programme Initialization Parameters (PIP)
- các thông số khởi tạo chương trình
- Set initialization mode (HDLC)
- Phương thức thiết lập khởi tạo (HDLC)
- system initialization
- khởi tạo hệ thống
- variable initialization
- khởi tạo biến
- variable initialization
- khởi tạo biến số
Tham khảo chung
- initialization : National Weather Service
- initialization : amsglossary
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ