-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 78: Dòng 78: | __TOC__| __TOC__|}|}+ ===Cơ - Điện tử===+ [[Image:Tread.gif|200px|Talông (lốp xe), khoảng cách trục (ôtô), khoảng cách bàn đạp, mặt làm việc]]+ =====Talông (lốp xe), khoảng cách trục (ôtô), khoảng cách bàn đạp, mặt làm việc=====+ === Giao thông & vận tải====== Giao thông & vận tải========mặt bánh xe==========mặt bánh xe=====Dòng 164: Dòng 168: *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=tread tread] : National Weather Service*[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=tread tread] : National Weather Service- [[Category:Thông dụng]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Ô tô]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Ô tô]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]14:27, ngày 24 tháng 9 năm 2008
Thông dụng
Động từ .trod; .trodden
Đạp (nho để làm rượu...)
- to tread lightly
- đi nhẹ nhàng; (nghĩa bóng) làm việc thận trọng dè dặt; đề cập một cách dè dặt (đến một vấn đề khó khăn)
- to tread in someone's footsteps
- theo vết chân ai, bắt chước ai
- to tread on someone's corn (toe)
- giẫm lên ngón chân ai; (nghĩa bóng) làm mếch lòng ai, chạm lòng tự ái của ai
- to tread on the heels of
- bám sát, theo sát gót
Theo dõi (sự việc)
- to tread on air
- mừng rơn, sướng rơn
- to tread on (as on) eggs
- đi từng bước dè dặt thận trọng như đi trên trứng; hành động thận trọng dè dặt
- to tread on somebody's neck
- đè đầu cưỡi cổ ai, chà đạp ai, đàn áp ai, trấn áp ai
- to tread the stage (the boards)
- là diễn viên sân khấu
- to tread under foot
- (nghĩa bóng) chà đạp, giày xéo; khinh rẻ
- to tread water
- bơi đứng
Chuyên ngành
Xây dựng
Oxford
V. (trod; trodden or trod) 1 intr. (often foll. byon) a set down one's foot; walk or step (do not tread on thegrass; trod on a snail). b (of the foot) be set down.
Tr. awalk on. b (often foll. by down) press or crush with the feet.3 tr. perform (steps etc.) by walking (trod a few paces).
Tham khảo chung
- tread : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ