-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 14: Dòng 14: | __TOC__| __TOC__|}|}+ ===Cơ - Điện tử===+ [[Image:Two-dimensional.jpg|200px|(adj) hai chiều]]+ =====(adj) hai chiều=====+ === Xây dựng====== Xây dựng========có hai bậc (tự do)==========có hai bậc (tự do)=====Dòng 75: Dòng 79: *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=two-dimensional&submit=Search two-dimensional] : amsglossary*[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=two-dimensional&submit=Search two-dimensional] : amsglossary*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=two-dimensional two-dimensional] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=two-dimensional two-dimensional] : Corporateinformation- [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]14:29, ngày 24 tháng 9 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
hai chiều
- two dimensional fast Fourier transform
- phép biến đổi nhanh Fourier hai chiều
- two dimensional flow
- dòng hai chiều
- two dimensional seepage flow
- dòng thấm hai chiều dọc
- two dimensional supercritical transition
- sự chuyển tiếp siêu hạng hai chiều
- two-dimensional array
- mảng hai chiều
- two-dimensional deformation
- biến dạng hai chiều
- two-dimensional field
- trường hai chiều
- two-dimensional fundamental form
- dạng cơ bản hai chiều
- two-dimensional heat flow
- dòng nhiệt hai chiều
- two-dimensional heat transfer
- sự truyền nhiệt hai chiều
- two-dimensional heat transfer
- truyền nhiệt hai chiều
- two-dimensional hologram
- ảnh toàn ký hai chiều
- two-dimensional image
- ảnh hai chiều
- two-dimensional model
- mô hình hai chiều
- two-dimensional module
- môđun hai chiều
- two-dimensional problem
- bài toán hai chiều
- two-dimensional seepage flow
- dòng chảy thấm hai chiều
- two-dimensional shape
- hình dạng hai chiều
- two-dimensional shock
- kích động hai chiều
- two-dimensional space
- không gian hai chiều
- two-dimensional storage
- bộ nhớ hai chiều
- two-dimensional superconducting layer
- lớp siêu dẫn hai chiều
- two-dimensional system
- hệ hai chiều
Tham khảo chung
- two-dimensional : National Weather Service
- two-dimensional : amsglossary
- two-dimensional : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ