-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 33: Dòng 33: | __TOC__| __TOC__|}|}+ ===Cơ - Điện tử===+ [[Image:Wedge.gif|200px|Cái nêm, cái chêm, (v) nêm, chèn nêm, đóng chêm]]+ =====Cái nêm, cái chêm, (v) nêm, chèn nêm, đóng chêm=====+ === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình========cái nêm==========cái nêm=====Dòng 70: Dòng 74: =====Ram, jam, stuff, cram, crowd, force, squeeze, pack,thrust: You couldn''t have wedged another person into the backseat of that Mini with a shoehorn.==========Ram, jam, stuff, cram, crowd, force, squeeze, pack,thrust: You couldn''t have wedged another person into the backseat of that Mini with a shoehorn.=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Cơ - Điện tử]]14:35, ngày 24 tháng 9 năm 2008
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Block, chock: A shoe with a wedge heel is called awedgie. We forced wedges into the cracks in the stone to splitit. 2 separation, separator, division, partition, split,fissure, cleavage: That woman tried to drive a wedge between meand my husband.
Ram, jam, stuff, cram, crowd, force, squeeze, pack,thrust: You couldnt have wedged another person into the backseat of that Mini with a shoehorn.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ