-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 12: Dòng 12: | __TOC__| __TOC__|}|}+ === Xây dựng===+ =====có khớp xoay được, được nối bằng khớp xoay, có khớp bản lề=====+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử===+ {{Thêm_ảnh}}=====(adj) có khớp bản lề, được nối bằng khớp xoay==========(adj) có khớp bản lề, được nối bằng khớp xoay=====Dòng 61: Dòng 65: *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=hinged hinged] : National Weather Service*[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=hinged hinged] : National Weather Service- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=hinged hinged] : Corporateinformation[[Category:Cơ - Điện tử]]+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=hinged hinged] : Corporateinformation[[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]16:26, ngày 29 tháng 9 năm 2008
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
a Nếu bạn thấy từ này cần thêm hình ảnh, và bạn có một hình ảnh tốt, hãy thêm hình ảnh đó vào cho từ. Nếu bạn nghĩ từ này không cần hình ảnh, hãy xóa tiêu bản {{Thêm ảnh}} khỏi từ đó".BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn !
Kỹ thuật chung
có khớp
- hinged arch
- vòm có khớp
- hinged boom
- cần có khớp
- hinged collapsible formwork
- ván khuôn (có) khớp xếp
- hinged column
- cột có khớp
- hinged column base
- đế cột (có) khớp
- hinged end
- đầu có khớp
- hinged frame
- khung có khớp
- hinged frame
- khung có khớp nối
- hinged frame bridge
- cầu giàn có khớp
- hinged girder
- dầm có khớp
- hinged girder
- giàn có khớp
- hinged girder
- rầm có khớp trung gian
- hinged pier
- trụ có khớp
- hinged rail
- ray có khớp
- hinged rigid blade
- cánh cứng có khớp
- hinged span
- nhịp có khớp
- hinged structures
- kết cấu có khớp giàn
- no-hinged frame
- khung không có khớp
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ