-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm)(sửa lỗi)
Dòng 23: Dòng 23: =====Khe hở==========Khe hở========Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử===- =====độ hở, khoảng hở, góc sau (của dao cắt),khesáng,sự làm sạch=====+ =====độ hở, khoảng hở, góc sau (của dao cắt), khe sáng+ ===== sự làm sạch======== Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình===Dòng 220: Dòng 221: [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Kinh tế]][[Thể_loại:Kinh tế]]- [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]- [[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]03:41, ngày 17 tháng 12 năm 2008
Thông dụng
Danh từ
(hàng hải) sự rời bến, sự thanh toán các khoản thuế để rời bến
- certificate of clearance
- giấy phép rời bến
Chuyên ngành
Giao thông & vận tải
khổ giới hạn
- clearance axis
- trục của khổ giới hạn
- clearance envelop
- đường bao khổ giới hạn
- encroachment on the clearance gauge
- hạn chế về khổ giới hạn
- height of the clearance gauge
- chiều cao của khổ giới hạn
- widening of the clearance gauge
- nới rộng khổ giới hạn
- width of the clearance gauge
- chiều rộng khổ giới hạn tiếp giáp
Kỹ thuật chung
khoảng trống
- cylinder clearance
- khoảng trống (có hại) trong xylanh
- piston clearance
- khoảng trống (có hại) trong xilanh
- working back clearance
- khoảng trống làm việc sau
- working clearance
- khoảng trống làm việc
- working normal clearance
- khoảng trống làm việc chuẩn
- working orthogonal clearance
- khoảng trống làm việc vuông góc
khoảng hở
- clad-fuel clearance
- khoảng hở vỏ nhiên liệu
- orthogonal clearance
- khoảng hở thẳng góc
- pedal clearance
- khoảng hở bàn đạp
- piston clearance
- khoang hở trong pittong
Kinh tế
thông quan
- certificate of clearance
- giấy chứng thông quan
- certificate of inward clearance
- giấy chứng thông quan nhập khẩu
- clearance agent
- đại lý thông quan
- clearance certificate
- giấy chứng thông quan
- clearance papers
- giấy phép thông quan
- clearance procedures
- thủ tục thông quan
- customs clearance
- giấy chứng thông quan
- customs clearance
- sự thông quan
- customs clearance permit
- giấy chứng thông quan
- inward clearance
- thông quan đến
- outward clearance
- thông quan đi
- outwards clearance
- thông quan đi
- port of clearance
- cảng thông quan
- ship's clearance
- giấy chứng nhận cho tàu thông quan
- ship's clearance
- giấy chứng thông quan tàu (do hải quan cấp)
- trade balance on customs clearance
- cán cân thương mại tính theo số lượng thông quan
Từ điển: Thông dụng | Ô tô | Cơ khí & công trình | Giao thông & vận tải | Toán & tin | Vật lý | Xây dựng | Y học | Điện | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ