-
(Khác biệt giữa các bản)(Thi hành)
Dòng 3: Dòng 3: ===Nội động từ======Nội động từ===- =====Hoạt động; đang làm việc (máy...)=====+ =====Hoạt động; đang làm việc, thi hành (máy...)==========Điều khiển==========Điều khiển=====Dòng 39: Dòng 39: =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đưa (nhà máy...) vào sản xuất; khai thác (mỏ...); điều khiển (xí nghiệp...)==========(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đưa (nhà máy...) vào sản xuất; khai thác (mỏ...); điều khiển (xí nghiệp...)=====+ ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==13:29, ngày 7 tháng 1 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Go, run, perform; work, function, serve, act: This watchoperates even under water. The drug operates to reduce bloodpressure. 2 manage, run, direct, conduct, control, carry on,ply, manipulate, handle; US drive: Katherine has been operatingas an antiques dealer for years. It is unsafe to operate thismachinery without goggles.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ