-
(Khác biệt giữa các bản)(s)
Dòng 15: Dòng 15: =====Sự khó khăn, sự cản trở==========Sự khó khăn, sự cản trở=====- =====There's the rub=====+ ::[[There]]'s [[the]] [[rub]]- =====Khó khăn là ở chỗ đó=====+ ::Khó khăn là ở chỗ đó=====Đá mài ( (cũng) rub stone)==========Đá mài ( (cũng) rub stone)=====Dòng 44: Dòng 44: =====(thể dục,thể thao) chệch đi vì lăn vào chỗ gồ ghề (quả cầu lăn)==========(thể dục,thể thao) chệch đi vì lăn vào chỗ gồ ghề (quả cầu lăn)=====- ::[[to]] [[rub]] [[along]]+ ===Cấu trúc từ===+ =====[[to]] [[rub]] [[along]]=====::len lỏi qua được; lách lên một cách khó khăn::len lỏi qua được; lách lên một cách khó khăn- =====Giải quyết được khó khăn, xoay xở được=====+ ::Giải quyết được khó khăn, xoay xở được- ::[[to]] [[manage]] [[to]] [[rub]] [[along]]+ :::[[to]] [[manage]] [[to]] [[rub]] [[along]]- ::tìm cách xoay xở được+ :::tìm cách xoay xở được- + ::Sống tương đối hoà thuận với nhau; thông cảm với nhau- =====Sống tương đối hoà thuận với nhau; thông cảm với nhau=====+ :::[[they]] [[rub]] [[along]] [[together]]- ::[[they]] [[rub]] [[along]] [[together]]+ :::họ sống thông cảm với nhau (tương đối hoà thuận với nhau)- ::họ sống thông cảm với nhau (tương đối hoà thuận với nhau)+ =====[[to]] [[rub]] [[away]]=====- ::[[to]] [[rub]] [[away]]+ ::cọ mòn, cọ xơ ra::cọ mòn, cọ xơ ra- =====Xoa bóp cho hết (đau)=====+ ::Xoa bóp cho hết (đau)- =====Xoá sạch, lau sạch, chùi sạch, tẩy sạch=====+ ::Xoá sạch, lau sạch, chùi sạch, tẩy sạch- ::[[to]] [[rub]] [[down]]+ =====[[to]] [[rub]] [[down]]=====::chà xát; chải (mình ngựa)::chà xát; chải (mình ngựa)- =====Xoa bóp; lau mình (sau khi tắm)=====+ ::Xoa bóp; lau mình (sau khi tắm)- =====Mài nhẵn, đánh nhẵn=====+ ::Mài nhẵn, đánh nhẵn- ::[[to]] [[rub]] [[in]] ([[into]])+ =====[[to]] [[rub]] [[in]] ([[into]])=====::xoa bóp cho thấm (dầu cao, thuốc bóp...)::xoa bóp cho thấm (dầu cao, thuốc bóp...)- =====(nghĩa bóng) nhồi nhét vào, bức ép; nhấn mạnh, nói đi nói lại=====+ ::(nghĩa bóng) nhồi nhét vào, bức ép; nhấn mạnh, nói đi nói lại- ::[[the]] [[lesson]] [[needs]] [[rubbing]] [[in]]+ :::[[the]] [[lesson]] [[needs]] [[rubbing]] [[in]]- ::bài náy bắt buộc phải học thuộc+ :::bài náy bắt buộc phải học thuộc- =====Don't rub it in=====+ ::[[Don't]] [[rub]] [[it]] [[in]]- =====Đừng nhắc đi nhắc lại chuyện đó=====+ ::Đừng nhắc đi nhắc lại chuyện đó- ::[[to]] [[rub]] [[off]]+ =====[[to]] [[rub]] [[off]]=====::lau sạch, chùi sạch, xoá sạch, tẩy sạch::lau sạch, chùi sạch, xoá sạch, tẩy sạch- =====Làm sầy, làm xước=====+ ::Làm sầy, làm xước- ::[[to]] [[rub]] [[one's]] [[skin]] [[off]]+ :::[[to]] [[rub]] [[one's]] [[skin]] [[off]]- ::làm xước da+ :::làm xước da- ::[[to]] [[rub]] [[out]]+ =====[[to]] [[rub]] [[out]]=====- ::orub off+ =====[[to]] [[rub]] [[off]]=====- =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khử, thủ tiêu, giết=====+ ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khử, thủ tiêu, giết- ::[[to]] [[be]] [[rubbed]] [[out]] [[by]] [[the]] [[gangsters]]+ :::[[to]] [[be]] [[rubbed]] [[out]] [[by]] [[the]] [[gangsters]]- ::bị bọn cướp thủ tiêu đi+ :::bị bọn cướp thủ tiêu đi- ::[[to]] [[rub]] [[through]]+ =====[[to]] [[rub]] [[through]]=====::xát qua (một cái sàng, cái rây)::xát qua (một cái sàng, cái rây)- ::[[to]] [[rub]] [[up]]+ =====[[to]] [[rub]] [[up]]=====::lau bóng, đánh bóng::lau bóng, đánh bóng+ ::Ôn luyện lại, làm nhớ lại+ :::[[to]] [[rub]] [[up]] [[one's]] [[memory]]+ :::nhớ lại+ :::[[to]] [[rub]] [[up]] [[one's]] [[English]]+ :::ôn luyện lại tiếng Anh- =====Ôn luyện lại, làm nhớ lại=====+ ::Nghiền nhỏ rồi trộn ( sôcôla, bột màu...) bánh thánh- ::[[to]] [[rub]] [[up]] [[one's]] [[memory]]+ =====[[to]] [[rub]] [[elbows]] [[with]] [[someone]]=====- ::nhớ lại+ - ::[[to]] [[rub]] [[up]] [[one's]] [[English]]+ - ::ôn luyện lại tiếng Anh+ - + - =====Nghiền nhỏ rồi trộn ( sôcôla, bột màu...) bánh thánh=====+ - ::[[to]] [[rub]] [[elbows]] [[with]] [[someone]]+ Xem [[elbow]]Xem [[elbow]]- ::[[to]] [[rub]] [[somebody]] [[up]] [[the]] [[wrong]] [[way]]+ =====[[to]] [[rub]] [[somebody]] [[up]] [[the]] [[wrong]] [[way]]=====::làm trái ý ai, chọc tức ai::làm trái ý ai, chọc tức ai===hình thái từ======hình thái từ===Dòng 109: Dòng 108: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ {|align="right"- | __TOC__+ | __TOC__|}|}=== Xây dựng====== Xây dựng========mài (lớp trát)==========mài (lớp trát)======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====cọ nhẵn=====+ =====cọ nhẵn=====- =====cọ sát=====+ =====cọ sát=====- =====cọ xát=====+ =====cọ xát=====- =====đánh bóng=====+ =====đánh bóng=====- =====mài nhẵn=====+ =====mài nhẵn=====- =====ma sát=====+ =====ma sát=====- =====mài mòn=====+ =====mài mòn=====- =====sự ma sát=====+ =====sự ma sát==========sự mài mòn==========sự mài mòn======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====chà (qua lỗ sàng)=====+ =====chà (qua lỗ sàng)==========chà xát==========chà xát=====Dòng 153: Dòng 152: =====The rub. the ora catch or hitch or snag or hindrance or set-back, the or anobstacle or impediment, the or a difficulty or problem ortrouble: The only rub I can see is that Warren may not agree toresign.==========The rub. the ora catch or hitch or snag or hindrance or set-back, the or anobstacle or impediment, the or a difficulty or problem ortrouble: The only rub I can see is that Warren may not agree toresign.=====- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]+ [[Thể_loại:Xây dựng]]07:45, ngày 15 tháng 1 năm 2009
Thông dụng
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Massage, knead, stroke; scour, scrub, scrape, abrade,chafe, clean; wipe, smooth, polish, shine, buff, burnish: Rubmy back, would you? - Not there, a little lower down. You arenot supposed to rub those plastic baths with abrasive cleansers.Before the guests arrived, we rubbed the silver till you couldsee yourself in it. 2 rub in or on. apply, smooth, smear,spread, put: The ache may be relieved a bit if you rub on someliniment.
Rub (it or something) in. emphasize, stress, makean issue of, harp on, reiterate, dwell on, hammer away,dramatize: It's bad enough that Caroline did better than I did- you don't have to keep rubbing it in. 4 rub off or out.expunge, erase, remove, delete, cancel, eliminate, eradicate:It's a pity, Peter, that you rubbed out the right reply andwrote in the wrong one. The boys were released on the conditionthat they would rub the graffiti off the wall. 5 rub off (on).affect, be transferred (to), be communicated or transmitted(to), be passed on or along (to), be imparted to: Your motherand I had hoped that some of our love of music might have rubbedoff on you. 6 rub out. murder, kill, execute, slay: TheGodfather ordered all witnesses to be rubbed out.
Rubshoulders with. rub elbows with, associate with, socialize with,mix with, fraternize with, keep company with, consort with,Colloq US run or pal or chum around with: Since getting hisknighthood Charles no longer rubs shoulders with the likes ofus. 8 rub (someone) (up) the wrong way. annoy, irritate, irk,anger, provoke, go against the grain, Colloq bug, get underone's or someone's skin, peeve: I don't know what it is aboutUnderbridge, but every time we meet he manages to rub me up thewrong way.
The rub. the ora catch or hitch or snag or hindrance or set-back, the or anobstacle or impediment, the or a difficulty or problem ortrouble: The only rub I can see is that Warren may not agree toresign.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ