-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 24: Dòng 24: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng========khâm phục==========khâm phục=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====V.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Wonder or marvel (at), delight in: Typically,he mostadmires people who are wealthy.=====+ =====verb=====- + :[[adore]] , [[applaud]] , [[appreciate]] , [[approve]] , [[be crazy about]] , [[be crazy for]] , [[be crazy over]] , [[be mad about]] , [[be nuts about]] , [[be stuck on]] , [[be sweet on]] , [[be wild about]] , [[cherish]] , [[commend]] , [[credit]] , [[delight in]] , [[esteem]] , [[eulogize]] , [[extol]] , [[fall for ]]* , [[get high on]] , [[glorify]] , [[go for ]]* , [[groove on ]]* , [[hail]] , [[hold in respect]] , [[honor]] , [[idolize]] , [[laud]] , [[look up to]] , [[marvel at]] , [[moon over]] , [[pay homage to]] , [[praise]] , [[prize]] , [[rate highly]] , [[respect]] , [[revere]] , [[take pleasure in]] , [[think highly of]] , [[treasure]] , [[value]] , [[venerate]] , [[wonder at]] , [[worship]] , [[consider]] , [[regard]] , [[adulate]] , [[apotheosize]] , [[canonize]] , [[deify]] , [[dig]] , [[panegyrize]]- =====Esteem,regard or respecthighly, look up to, revere,idolize, venerate, worship: Thequeen is one of the most admired people in the country.=====+ ===Từ trái nghĩa===- ===Oxford===+ =====verb=====- =====V.tr.=====+ :[[abhor]] , [[condemn]] , [[despise]] , [[detest]] , [[dislike]] , [[execrate]] , [[hate]] , [[scorn]]- =====Regard with approval,respect,or satisfaction.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - =====Express one''s admiration of.[F admirer or L admirari (as AD-,mirari wonder at)]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=admire admire]: National Weather Service+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ 08:51, ngày 22 tháng 1 năm 2009
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- adore , applaud , appreciate , approve , be crazy about , be crazy for , be crazy over , be mad about , be nuts about , be stuck on , be sweet on , be wild about , cherish , commend , credit , delight in , esteem , eulogize , extol , fall for * , get high on , glorify , go for * , groove on * , hail , hold in respect , honor , idolize , laud , look up to , marvel at , moon over , pay homage to , praise , prize , rate highly , respect , revere , take pleasure in , think highly of , treasure , value , venerate , wonder at , worship , consider , regard , adulate , apotheosize , canonize , deify , dig , panegyrize
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ