-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 29: Dòng 29: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng========sức khoẻ==========sức khoẻ=====Dòng 48: Dòng 46: ::[[Mental]] [[Health]] [[Act]] [[Commission]]::[[Mental]] [[Health]] [[Act]] [[Commission]]::ủy ban luật sức khỏe tâm thần::ủy ban luật sức khỏe tâm thần- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Condition,fitness,trim, fettle, form,constitution: Myhealth has improved enough for me to return to work.=====+ =====noun=====- + :[[bloom ]]* , [[clean bill]] , [[complexion]] , [[constitution]] , [[energy]] , [[eupepsia]] , [[euphoria]] , [[fettle]] , [[fine feather]] , [[fitness]] , [[form]] , [[good condition]] , [[haleness]] , [[hardihood]] , [[hardiness]] , [[healthfulness]] , [[healthiness]] , [[lustiness]] , [[pink ]]* , [[prime ]]* , [[robustness]] , [[salubriousness]] , [[salubrity]] , [[shape]] , [[soundness]] , [[stamina]] , [[state]] , [[strength]] , [[tone]] , [[tonicity]] , [[top form]] , [[verdure]] , [[vigor]] , [[well-being]] , [[wholeness]] , [[heartiness]] , [[condition]] , [[disposition]] , [[moor]] , [[prosperity]] , [[salutariness]] , [[spirits]] , [[vitality]] , [[wholesomeness]]- =====Healthiness, haleness, healthfulness,robustness,vigour,vigorousness,salubrity, salubriousness, well-being,strength:The health of the economy is good.=====+ ===Từ trái nghĩa===- === Oxford===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[disease]] , [[illness]] , [[infirmity]] , [[sickness]]- =====The state of being well in body or mind.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Tham khảo chung]]- + - =====A person'smental or physicalcondition(has poor health).=====+ - + - =====Soundness,esp. financial or moral (the health of the nation).=====+ - + - =====A toastdrunk in someone's honour.=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=health health]: Chlorine Online+ - + - [[Thể_loại:Thông dụng]]+ - [[Thể_loại:Xây dựng]]+ - [[Thể_loại:Y học]]+ - [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ - [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]+ - [[Thể_loại:Tham khảo chung]]+ 07:50, ngày 23 tháng 1 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bloom * , clean bill , complexion , constitution , energy , eupepsia , euphoria , fettle , fine feather , fitness , form , good condition , haleness , hardihood , hardiness , healthfulness , healthiness , lustiness , pink * , prime * , robustness , salubriousness , salubrity , shape , soundness , stamina , state , strength , tone , tonicity , top form , verdure , vigor , well-being , wholeness , heartiness , condition , disposition , moor , prosperity , salutariness , spirits , vitality , wholesomeness
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Y học
tác giả
Bertha Downer, Isobel Mcclendon, Robin Valenti, vit coi, Admin, Thu Hien, Nothingtolose, Ngọc, Trần ngọc hoàng, Khách
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ