-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 21: Dòng 21: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng===- =====đường phố trồng cây=====+ =====đường phố trồng cây==========phố lớn==========phố lớn======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========đại lộ==========đại lộ=====- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====A a broad road or street, often with trees at regularintervals along its sides. b a tree-lined approach to a countryhouse.=====+ =====noun=====- + :[[access]] , [[alley]] , [[approach]] , [[boulevard]] , [[channel]] , [[course]] , [[drive]] , [[entrance]] , [[entry]] , [[exit]] , [[outlet]] , [[parkway]] , [[passage]] , [[pathway]] , [[promenade]] , [[road]] , [[route]] , [[thoroughfare]] , [[way]] , [[expressway]] , [[freeway]] , [[highway]] , [[path]] , [[roadway]] , [[street]] , [[superhighway]] , [[thruway]] , [[turnpike]] , [[alee]] , [[artery]] , [[gate]] , [[mall]] , [[means]] , [[opening]] , [[passageway]]- =====Awayof approaching or dealing with something(explored every avenue to find an answer).[F,fem. past part.of avenir f. L advenire come to]=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=avenue avenue]: National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=avenue avenue]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=avenue avenue]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- access , alley , approach , boulevard , channel , course , drive , entrance , entry , exit , outlet , parkway , passage , pathway , promenade , road , route , thoroughfare , way , expressway , freeway , highway , path , roadway , street , superhighway , thruway , turnpike , alee , artery , gate , mall , means , opening , passageway
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ