-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Có lợi, thuận lợi===== =====Today's market is very advantageous to our business affairs===== =====Thị trường hiện nay ...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/==========/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====Dòng 16: Dòng 14: =====Thị trường hiện nay thật có lợi cho việc kinh doanh của chúng ta==========Thị trường hiện nay thật có lợi cho việc kinh doanh của chúng ta=====- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ==Các từ liên quan==- ===Adj.===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====adjective=====- =====Profitable,worthwhile,gainful, opportune,beneficial,favourable, useful, valuable: The minister signed anadvantageous treaty of commerce with Russia.=====+ :[[auspicious]] , [[beneficial]] , [[expedient]] , [[for the best]] , [[fortunate]] , [[helpful]] , [[opportune]] , [[profitable]] , [[propitious]] , [[worthwhile]] , [[benefic]] , [[beneficent]] , [[benignant]] , [[favorable]] , [[good]] , [[salutary]] , [[toward]] , [[useful]] , [[fat]] , [[lucrative]] , [[moneymaking]] , [[remunerative]] , [[rewarding]] , [[benign]] , [[conducive]] , [[encouraging]] , [[gainful]] , [[valuable]]- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]09:17, ngày 23 tháng 1 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- auspicious , beneficial , expedient , for the best , fortunate , helpful , opportune , profitable , propitious , worthwhile , benefic , beneficent , benignant , favorable , good , salutary , toward , useful , fat , lucrative , moneymaking , remunerative , rewarding , benign , conducive , encouraging , gainful , valuable
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ