-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ ====='''<font color="red">/ə'beiəns/</font>'''=========='''<font color="red">/ə'beiəns/</font>'''=====Dòng 24: Dòng 22: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Y học====== Y học========sự ngừng hoạt động==========sự ngừng hoạt động======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====đình chỉ=====+ =====đình chỉ==========sự bỏ xó==========sự bỏ xó=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====In abeyance. pending,abeyant,reserved,in reserve,shelved,pushed or shoved or shunted aside,postponed,put off,suspended,US tabled; temporarily inactive,dormant; latent;Colloq in a holding pattern,on the back burner; Slang on hold,in the deep-freeze,on the shelf,on ice,hanging fire: Legalproceedings were held in abeyance so that talks could take placeto reach an out-of-court settlement.=====+ =====noun=====- ===Oxford===+ :[[temporarily deferral]] , [[discontinuation]] , [[dormancy]] , [[inactivity]] , [[intermission]] , [[latency]] , [[postponement]] , [[quiescence]] , [[recess]] , [[remission]] , [[suspension]] , [[waiting]] , [[abeyancy]] , [[break]] , [[indetermination]] , [[letup]] , [[pause]] , [[respite]]- =====N.=====+ ===Từ trái nghĩa===- =====(usu. prec. by in,into) a state of temporary disuse orsuspension.=====+ =====noun=====- + :[[action]] , [[activity]] , [[continuance]] , [[continuation]] , [[operation]] , [[renewal]] , [[revival]]- =====Abeyant adj.[AF abeiance f. OF abeer f. … to +beer f. med.L batare gape]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=abeyance abeyance]: National Weather Service+ Hiện nay
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- temporarily deferral , discontinuation , dormancy , inactivity , intermission , latency , postponement , quiescence , recess , remission , suspension , waiting , abeyancy , break , indetermination , letup , pause , respite
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ