-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 15: Dòng 15: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng========phá hủy xóa nhòa==========phá hủy xóa nhòa=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====V.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Erase,expunge,rubout, efface, eradicate,wipe out,delete,dele,strikeofforout,strike from,ruleout,eliminate,writeoff: After the scandal,that name wasobliterated from the roll of honour. 2 annihilate,destroy,kill,exterminate, wipe out,eliminate, blot out,eradicate,extirpate: The entrance to the cave was completely obliteratedby the explosion.=====+ =====verb=====- === Oxford===+ :[[annihilate]] , [[ax ]]* , [[black out ]]* , [[blot out ]]* , [[blue pencil]] , [[bog]] , [[cancel]] , [[cover]] , [[cut]] , [[defeat]] , [[delete]] , [[do in ]]* , [[efface]] , [[eliminate]] , [[eradicate]] , [[erase]] , [[expunge]] , [[exterminate]] , [[extirpate]] , [[finish]] , [[finish off ]]* , [[kill]] , [[knock off ]]* , [[knock out ]]* , [[ko]] , [[level ]]* , [[liquidate]] , [[mark out]] , [[nix ]]* , [[obscure]] , [[off]] , [[ravage]] , [[root out ]]* , [[rub off]] , [[rub out ]]* , [[scratch]] , [[scrub]] , [[shoot down]] , [[sink]] , [[smash]] , [[squash]] , [[take apart]] , [[take out ]]* , [[torpedo ]]* , [[total ]]* , [[trash ]]* , [[wash out ]]* , [[waste]] , [[wipe off face of earth]] , [[wipe out ]]* , [[x-out]] , [[zap ]]* , [[abolish]] , [[blot out]] , [[clear]] , [[extinguish]] , [[remove]] , [[root]] , [[rub out]] , [[snuff out]] , [[stamp out]] , [[uproot]] , [[wipe out]] , [[annul]] , [[blot]] , [[cross]] , [[rub]] , [[strike]] , [[undo]] , [[wipe]] , [[x]] , [[destroy]] , [[raze]]- =====V.tr.=====+ ===Từ trái nghĩa===- =====A blotout; efface,erase, destroy. b leave no cleartraces of.=====+ =====verb=====- + :[[build]] , [[construct]] , [[create]]- =====Deface (a postage stamp etc.) to prevent furtheruse.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - =====Obliteration n. obliterative adj. obliterator n.[Lobliterare (as OB-,litera LETTER)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ 09:33, ngày 23 tháng 1 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- annihilate , ax * , black out * , blot out * , blue pencil , bog , cancel , cover , cut , defeat , delete , do in * , efface , eliminate , eradicate , erase , expunge , exterminate , extirpate , finish , finish off * , kill , knock off * , knock out * , ko , level * , liquidate , mark out , nix * , obscure , off , ravage , root out * , rub off , rub out * , scratch , scrub , shoot down , sink , smash , squash , take apart , take out * , torpedo * , total * , trash * , wash out * , waste , wipe off face of earth , wipe out * , x-out , zap * , abolish , blot out , clear , extinguish , remove , root , rub out , snuff out , stamp out , uproot , wipe out , annul , blot , cross , rub , strike , undo , wipe , x , destroy , raze
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ