• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 20: Dòng 20:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Giao thông & vận tải===
    === Giao thông & vận tải===
    -
    =====thân máy bay=====
    +
    =====thân máy bay=====
    ::[[bare]] [[hull]]
    ::[[bare]] [[hull]]
    ::thân máy bay trần
    ::thân máy bay trần
    Dòng 31: Dòng 29:
    =====sườn xe=====
    =====sườn xe=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====bao=====
    +
    =====bao=====
    -
    =====thùng xe=====
    +
    =====thùng xe=====
    -
    =====vỏ=====
    +
    =====vỏ=====
    =====vỏ xe=====
    =====vỏ xe=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====bao=====
    +
    =====bao=====
    -
    =====vỏ=====
    +
    =====vỏ=====
    -
    =====vỏ hạt=====
    +
    =====vỏ hạt=====
    =====vỏ quả=====
    =====vỏ quả=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=hull hull] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    =====noun=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[bark]] , [[case]] , [[casing]] , [[cast]] , [[covering]] , [[frame]] , [[framework]] , [[husk]] , [[mold]] , [[peel]] , [[peeling]] , [[pod]] , [[rind]] , [[shell]] , [[shuck]] , [[skin]] , [[structure]] , [[body]] , [[hulk]] , [[shed]] , [[skeleton]]
    -
    =====Framework, skeleton, frame, structure, body: The hull ofthe ship completed, we added the superstructure.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    -
     
    +
    -
    =====Shell, pod,case, husk, skin, peel, rind, US shuck: Squirrels carefullynibble through the hull of the nut to get at the kernel inside.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Shell, peel, skin, husk, US shuck: We hulled all thenuts and they are now ready for the fruit cake.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    +

    09:57, ngày 23 tháng 1 năm 2009

    /hʌl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vỏ đỗ, vỏ trái cây
    (nghĩa bóng) vỏ, bao

    Ngoại động từ

    Bóc vỏ (trái cây)

    Danh từ

    Thân tàu thuỷ, thân máy bay
    hull down
    chỉ nhìn thấy cột tàu và ống khói (không thấy thân vì xa quá)

    Ngoại động từ

    Bắn trúng thân, chọc thủng thân (tàu, thuỷ lôi...)

    Chuyên ngành

    Giao thông & vận tải

    thân máy bay
    bare hull
    thân máy bay trần
    vỏ máy bay

    Xây dựng

    sườn xe

    Kỹ thuật chung

    bao
    thùng xe
    vỏ
    vỏ xe

    Kinh tế

    bao
    vỏ
    vỏ hạt
    vỏ quả

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X