• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (12:31, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 18: Dòng 18:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====miền thấp=====
    =====miền thấp=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====đầm lầy=====
    +
    =====đầm lầy=====
    -
    =====vỉa than trên mặt=====
    +
    =====vỉa than trên mặt=====
    =====vùng đất thấp=====
    =====vùng đất thấp=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====Adj.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Inexperienced, immature, juvenile, na‹ve, green,guileless, unsophisticated, innocent, raw, unfledged, untried,Colloq (still) wet behind the ears: It was a mistake to let acallow youth take out the boat alone.=====
    +
    =====adjective=====
    -
    === Oxford===
    +
    :[[crude]] , [[green]] , [[guileless]] , [[inexperienced]] , [[infant]] , [[jejune]] , [[jellybean]] , [[juvenile]] , [[kid]] , [[low tech]] , [[naive]] , [[not dry behind ears]] , [[puerile]] , [[raw]] , [[sophomore]] , [[tenderfoot]] , [[unbaked]] , [[unfledged]] , [[unripe]] , [[unsophisticated]] , [[untrained]] , [[untried]] , [[young]] , [[bald]] , [[bare]] , [[immature]] , [[infantile]] , [[marshy]] , [[shallow]] , [[unfeathered]] , [[youthful]]
    -
    =====Adj.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====Inexperienced, immature.=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[experienced]] , [[initiated]] , [[mature]] , [[sophisticated]]
    -
    =====Callowly adv. callowness n.[OE calu]=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=callow callow] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=callow callow] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /´kælou/

    Thông dụng

    Tính từ

    Chưa đủ lông cánh (chim)
    Có nhiều lông tơ (như) chim non
    Non nớt, trẻ măng, ít kinh nghiệm
    a callow youth
    một thanh niên non nớt
    ( Ai-len) thấp, trũng, dễ bị ngập nước (cánh đồng, đồng cỏ)

    Danh từ

    ( Ai-len) đồng thấp, đồng trũng

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    miền thấp

    Kỹ thuật chung

    đầm lầy
    vỉa than trên mặt
    vùng đất thấp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X