-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 7: Dòng 7: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====khảo sát=====+ =====khảo sát=====- =====kiểm tra=====+ =====kiểm tra=====- =====nghiên cứu=====+ =====nghiên cứu==========điều tra==========điều tra======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====nghiên cứu điều tra=====+ =====nghiên cứu điều tra==========thẩm tra==========thẩm tra=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=investigate investigate] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- ===ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====verb=====- =====V.=====+ :[[be all ears]] , [[bug]] , [[case ]]* , [[check out]] , [[check over]] , [[check up]] , [[consider]] , [[delve]] , [[dig]] , [[examine]] , [[explore]] , [[eyeball]] , [[feel out]] , [[frisk]] , [[give the once over]] , [[go into]] , [[inquire]] , [[inquisite]] , [[inspect]] , [[interrogate]] , [[listen in]] , [[look into]] , [[look over]] , [[look-see]] , [[make inquiry]] , [[muckrake]] , [[nose around]] , [[poke]] , [[probe]] , [[prospect]] , [[pry]] , [[put to the test]] , [[question]] , [[read]] , [[reconnoiter]] , [[research]] , [[review]] , [[run down]] , [[scout]] , [[scrutinize]] , [[search]] , [[sift]] , [[spy]] , [[stake out]] , [[study]] , [[tap]] , [[wiretap]] , [[analyze]] , [[audit]] , [[check]] , [[dissect]] , [[sound]] , [[survey]]- =====Enquire or inquire into,examine,study, consider, explore,probe, look into, research, scrutinize,analyse, sift(through),winnow: The laboratory is investigating the nature of thestrange phenomenon.=====+ ===Từ trái nghĩa===- ===Oxford===+ =====verb=====- =====V.=====+ :[[ignore]]- =====Tr. a inquire into; examine; study carefully. b make anofficial inquiry into.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - =====Intr. make a systematic inquiry orsearch.=====+ - + - =====Investigator n. investigatory adj.[L investigareinvestigat- (as IN-(2), vestigare track)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- be all ears , bug , case * , check out , check over , check up , consider , delve , dig , examine , explore , eyeball , feel out , frisk , give the once over , go into , inquire , inquisite , inspect , interrogate , listen in , look into , look over , look-see , make inquiry , muckrake , nose around , poke , probe , prospect , pry , put to the test , question , read , reconnoiter , research , review , run down , scout , scrutinize , search , sift , spy , stake out , study , tap , wiretap , analyze , audit , check , dissect , sound , survey
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ