-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa đúng chính tả)
Dòng 33: Dòng 33: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng========huấn luyện viên==========huấn luyện viên=====Dòng 50: Dòng 48: === Kinh tế ====== Kinh tế ========tàu chợ==========tàu chợ=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=coach coach] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[drill instructor]] , [[educator]] , [[mentor]] , [[physical education instructor]] , [[skipper]] , [[teacher]] , [[trainer]] , [[tutor]] , [[bus]] , [[car]] , [[chaise]] , [[charabanc]] , [[fourwheeler]] , [[gocart]] , [[perambulator]] , [[stage]] , [[tallyho]] , [[train]] , [[vehicle]] , [[victoria]]- =====Carriage,bus,omnibus,motor coach: The sightseeingcoach broke down near Exeter.=====+ =====verb=====- + :[[break in ]]* , [[cram]] , [[drill]] , [[educate]] , [[hone]] , [[lay it out for]] , [[lick into shape]] , [[prepare]] , [[pull one]]’s coat , [[put through the grind]] , [[put through the mill]] , [[ready]] , [[school]] , [[teach]] , [[train]] , [[tutor]] , [[discipline]] , [[instruct]] , [[advise]] , [[adviser]] , [[bus]] , [[cabin]] , [[carriage]] , [[direct]] , [[guide]] , [[help]] , [[instructor]] , [[mentor]] , [[prime]] , [[stagecoach]] , [[vehicle]]- =====Tutor, trainer,instructor,teacher,mentor,Brit crammer: Her voice coach says she's notyet ready for grand opera.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====noun=====- =====V.=====+ :[[player]] , [[pupil]] , [[student]]- + =====verb=====- =====Tutor,train,instruct,guide,direct,drill, prepare,prompt, school,exercise,Brit cram: Her lawyers have coachedher in what to say in court.=====+ :[[accept]] , [[learn]] , [[listen]]- === Oxford===+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]]- =====N. & v.=====+ - =====N.=====+ - + - =====A single-deckerbus,usu. comfortably equippedfor longer journeys.=====+ - + - =====A railwaycarriage.=====+ - + - =====A horse-drawncarriage,usu. closed,esp. a State carriage or astagecoach.=====+ - + - =====A an instructor or trainer in sport. b a private tutor.=====+ - + - =====USeconomy-class seating in an aircraft.=====+ - + - =====Austral. a docile cowor bullock used as a decoy to attract wild cattle.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Tr.a train or teach (a pupil,sports team,etc.) as a coach. bgive hints to; prime with facts.=====+ - + - =====Intr. travel by stagecoach(in the old coaching days).=====+ - + - [[Thể_loại:Thông dụng]]+ - [[Thể_loại:Xây dựng]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- drill instructor , educator , mentor , physical education instructor , skipper , teacher , trainer , tutor , bus , car , chaise , charabanc , fourwheeler , gocart , perambulator , stage , tallyho , train , vehicle , victoria
verb
- break in * , cram , drill , educate , hone , lay it out for , lick into shape , prepare , pull one’s coat , put through the grind , put through the mill , ready , school , teach , train , tutor , discipline , instruct , advise , adviser , bus , cabin , carriage , direct , guide , help , instructor , mentor , prime , stagecoach , vehicle
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ