-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ =====/'''<font color="red">klɪntʃ</font>'''/==========/'''<font color="red">klɪntʃ</font>'''/=====Dòng 34: Dòng 32: =====(thể dục,thể thao) ôm sát người mà đánh (quyền Anh)==========(thể dục,thể thao) ôm sát người mà đánh (quyền Anh)=====- == Cơ khí & công trình==+ == Cơ khí & công trình==- =====đập bẹp=====+ =====đập bẹp=====- =====sự (đóng) gập=====+ =====sự (đóng) gập=====- == Giao thông & vận tải==+ == Giao thông & vận tải==- =====ghì=====+ =====ghì=====- =====sự xiết (nút thắt)=====+ =====sự xiết (nút thắt)======= Toán & tin ==== Toán & tin ==- =====sự đóng ngập đầu=====+ =====sự đóng ngập đầu======= Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- =====cái kẹp=====+ =====cái kẹp=====- + - =====cặp kẹp=====+ - + - =====đinh tán=====+ - + - =====đóng gập đầu đinh=====+ - + - =====gấp mép=====+ - + - =====rivê=====+ - + - =====sự ghì=====+ - + - =====sự siết=====+ - + - =====sự tán đinh=====+ - + - =====viền=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Secure, settle, confirm, determine, conclude, dispose of,complete, wind up, finalize Colloq sew up: He clinched theargument by resigning.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Close quarters, hug, clasp, embrace; cuddle: The boxerswent into a clinch to regain their breath.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V. & n.===+ - + - =====V.=====+ - + - =====Tr. confirm or settle (an argument, bargain,etc.) conclusively.=====+ - + - =====Intr. Boxing & Wrestling (ofparticipants) become too closely engaged.=====+ - + - =====Intr. colloq.embrace.=====+ - + - =====Tr. secure (a nail or rivet) by driving the pointsideways when through.=====+ - =====Tr. Naut. fasten (a rope) with aparticular half hitch.=====+ =====cặp kẹp=====- =====N.=====+ =====đinh tán=====- =====A a clinching action. b aclinched state.=====+ =====đóng gập đầu đinh=====- =====Colloq. an (esp. amorous) embrace.=====+ =====gấp mép=====- =====Boxing& Wrestling an action or state in which participants become tooclosely engaged. [16th-c. var. of CLENCH]=====+ =====rivê=====- ==Cơ - Điện tử==+ - =====Sự ghì, sự (đóng) gập, sự đập bẹp (đầu đinh),tán đinh=====+ - == Xây dựng==+ - =====sự đóng gập đầu đinh, sự tán đinh=====+ + =====sự ghì=====+ =====sự siết=====+ =====sự tán đinh=====- ==Tham khảo chung==+ =====viền=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=clinch clinch] : National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=clinch clinch] :Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]+ =====verb=====+ :[[assure]] , [[cap]] , [[conclude]] , [[confirm]] , [[decide]] , [[determine]] , [[seal]] , [[seize]] , [[set]] , [[settle]] , [[sew up]] , [[verify]] , [[bolt]] , [[clamp]] , [[clasp]] , [[clench]] , [[clutch]] , [[cuddle]] , [[embrace]] , [[enfold]] , [[fasten]] , [[fix]] , [[grab hold of]] , [[grapple]] , [[grasp]] , [[grip]] , [[hug]] , [[lay hands on]] , [[make fast]] , [[nail]] , [[press]] , [[rivet]] , [[secure]] , [[snatch]] , [[squeeze]] , [[hold]] , [[bind]] , [[cling]] , [[complete]] , [[culminate]] , [[establish]] , [[ice]] , [[scuffle]] , [[win]]+ =====noun=====+ :[[clasp]] , [[hug]] , [[squeeze]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[let go]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- assure , cap , conclude , confirm , decide , determine , seal , seize , set , settle , sew up , verify , bolt , clamp , clasp , clench , clutch , cuddle , embrace , enfold , fasten , fix , grab hold of , grapple , grasp , grip , hug , lay hands on , make fast , nail , press , rivet , secure , snatch , squeeze , hold , bind , cling , complete , culminate , establish , ice , scuffle , win
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ