• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (17:07, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 9: Dòng 9:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Toán & tin ===
    === Toán & tin ===
    -
    =====bộ tạo lập=====
    +
    =====bộ tạo lập=====
    =====chương trình tạo lập=====
    =====chương trình tạo lập=====
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====tạo viên=====
    =====tạo viên=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Originator, author, initiator, founder, father, inventor,architect, designer, framer, maker, prime mover: The creator ofthis painting must have been a genius.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[architect]] , [[author]] , [[begetter]] , [[brain]] , [[deity]] , [[designer]] , [[founder]] , [[framer]] , [[generator]] , [[initiator]] , [[maker]] , [[originator]] , [[prime mover]] , [[producer]] , [[sire]] , [[entrepreneur]] , [[father]] , [[inventor]] , [[parent]] , [[patriarch]] , [[contributor]] , [[developer]] , [[pioneer]] , [[mastermind]]
    -
    =====God, Supreme Being,the Deity: Some day you will have to answer to your Creator foryour sins.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    === Oxford===
    +
    =====noun=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[destroyer]] , [[destructor]]
    -
    =====A person who creates.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    =====(as the Creator) God. [ME f. OFcreat(o)ur f. L creator -oris (as CREATE)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=creator creator] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=creator creator] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /,kri:'eitə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người sáng tạo, người tạo nên
    the Creator
    Tạo hoá

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    bộ tạo lập
    chương trình tạo lập

    Xây dựng

    tạo viên

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X