-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 14: Dòng 14: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========phương hại==========phương hại=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Disadvantage, drawback,liability; damage, harm,ill,impairment, injury,hurt, loss: He has a tendency to supportlost causes,to his own detriment. Seeds survive withoutdetriment where their plants would perish.=====+ =====noun=====- ===Oxford===+ :[[damage]] , [[disability]] , [[disservice]] , [[drawback]] , [[handicap]] , [[harm]] , [[hurt]] , [[impairment]] , [[injury]] , [[liability]] , [[loss]] , [[marring]] , [[mischief]] , [[prejudice]] , [[spoiling]] , [[minus]] , [[cost]] , [[disadvantage]] , [[impediment]]- =====N.=====+ ===Từ trái nghĩa===- =====Harm,damage.=====+ =====noun=====- + :[[advantage]] , [[assistance]] , [[benefit]] , [[gain]] , [[help]] , [[profit]]- =====Something causing this.[ME f. OFdetriment or L detrimentum (as DE-,terere trit- rub,wear)]=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=detriment detriment]: Corporateinformation+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- damage , disability , disservice , drawback , handicap , harm , hurt , impairment , injury , liability , loss , marring , mischief , prejudice , spoiling , minus , cost , disadvantage , impediment
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ