-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 6: Dòng 6: =====Hợp dịch, thuốc nước==========Hợp dịch, thuốc nước=====- ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- =====Adj.=====- =====Cloudy, foggy, hazy, murky; fuzzy, dim, blurred, blurry,unclear, indistinct, vague, dark, opaque, shadowy, obscure,unintelligible: It is very misty, so drive carefully. I haveonly the mistiest idea of what you mean.=====- === Oxford===- =====Adj.=====- =====(mistier, mistiest) 1 of or covered with mist.=====- =====Indistinct or dim in outline.=====+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- =====Obscure, vague (a misty idea).=====+ =====adjective=====- + :[[bleary]] , [[blurred]] , [[closed in]] , [[clouded]] , [[cloudy]] , [[dark]] , [[dewy]] , [[dim]] , [[enveloped]] , [[foggy]] , [[fuzzy]] , [[hazy]] , [[indistinct]] , [[murky]] , [[mushy]] , [[nebulous]] , [[opaque]] , [[overcast]] , [[shrouded]] , [[socked in]] , [[soupy]] , [[unclear]] , [[vague]] , [[vaporous]] , [[blurry]] , [[blear]] , [[faint]] , [[indefinite]] , [[obscure]] , [[shadowy]] , [[undistinct]] , [[filmy]] , [[musky]] , [[orumous]] , [[sentimental]] , [[vapory]]- =====Mistily adv. mistiness n.[OE mistig (as MIST)]=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=misty misty]: National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=misty misty]: Corporateinformation+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ 09:01, ngày 30 tháng 1 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- bleary , blurred , closed in , clouded , cloudy , dark , dewy , dim , enveloped , foggy , fuzzy , hazy , indistinct , murky , mushy , nebulous , opaque , overcast , shrouded , socked in , soupy , unclear , vague , vaporous , blurry , blear , faint , indefinite , obscure , shadowy , undistinct , filmy , musky , orumous , sentimental , vapory
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ