• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (11:06, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 8: Dòng 8:
    =====Hợp tình hợp lý (yêu sách...)=====
    =====Hợp tình hợp lý (yêu sách...)=====
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     
    -
    =====Adj.=====
     
    -
    =====Fair, even-handed, just, impartial, objective, unbiased,unprejudiced, square, fair-minded, open-minded, disinterested,dispassionate, neutral, tolerant, unbigoted, reasonable,judicious, ethical, principled, moral, proper, right-minded,Colloq fair and square: Suspects have the right to equitabletreatment.=====
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====Adj.=====
     
    -
    =====Fair, just.=====
     
    -
    =====Law valid in equity as distinct from law.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Equitableness n. equitably adv. [F ‚quitable (as EQUITY)]=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[candid]] , [[cricket]] , [[decent]] , [[disinterested]] , [[dispassionate]] , [[due]] , [[ethical]] , [[even-handed]] , [[even-steven]] , [[fair]] , [[fair and square]] , [[fair shake ]]* , [[fair-to-middling]] , [[honest]] , [[impersonal]] , [[just]] , [[level]] , [[moral]] , [[nondiscriminatory]] , [[nonpartisan]] , [[objective]] , [[proper]] , [[proportionate]] , [[reasonable]] , [[right]] , [[rightful]] , [[square]] , [[square deal]] , [[stable]] , [[unbiased]] , [[uncolored]] , [[unprejudiced]] , [[even]] , [[evenhanded]] , [[fair-minded]] , [[impartial]] , [[indifferent]] , [[equal]] , [[righteous]]
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====adjective=====
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=equitable equitable] : National Weather Service
    +
    :[[biased]] , [[disproportionate]] , [[partial]] , [[prejudiced]] , [[unequitable]] , [[unfair]] , [[unjust]] , [[unreasonable]]
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=equitable equitable] : Corporateinformation
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /'ekwitəbl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Công bằng, vô tư
    Hợp tình hợp lý (yêu sách...)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X